Data p5

{
  "topicName": "Các hoạt động học tập",
  "sections": [
    {
      "sectionName": "Trong lớp học",
      "phrases": [
        {
          "en": "Raise your hand.",
          "vi": "Giơ tay lên.",
          "words": [
            { "word": "Raise", "meaning": "giơ lên" },
            { "word": "your hand.", "meaning": "tay bạn." }
          ]
        },
        {
          "en": "Sit up straight.",
          "vi": "Ngồi thẳng lưng.",
          "words": [
            { "word": "Sit up", "meaning": "ngồi thẳng" },
            { "word": "straight.", "meaning": "lưng." }
          ]
        },
        {
          "en": "Use your pencil.",
          "vi": "Sử dụng bút chì của con.",
          "words": [
            { "word": "Use", "meaning": "sử dụng" },
            { "word": "your pencil.", "meaning": "bút chì của bạn." }
          ]
        },
        {
          "en": "Use both hands.",
          "vi": "Dùng cả hai tay.",
          "words": [
            { "word": "Use", "meaning": "sử dụng" },
            { "word": "both hands.", "meaning": "cả hai tay." }
          ]
        },
        {
          "en": "Put it in your bag.",
          "vi": "Cất nó vào túi của con.",
          "words": [
            { "word": "Put it", "meaning": "đặt nó" },
            { "word": "in your bag.", "meaning": "vào túi của bạn." }
          ]
        },
        {
          "en": "Keep your desk clean.",
          "vi": "Giữ bàn học sạch sẽ.",
          "words": [
            { "word": "Keep", "meaning": "duy trì" },
            { "word": "your desk", "meaning": "bàn của bạn" },
            { "word": "clean.", "meaning": "sạch sẽ." }
          ]
        },
        {
          "en": "Pick up the paper.",
          "vi": "Nhặt tờ giấy lên.",
          "words": [
            { "word": "Pick up", "meaning": "nhặt lên" },
            { "word": "the paper.", "meaning": "tờ giấy." }
          ]
        },
        {
          "en": "Clean up this mess.",
          "vi": "Dọn dẹp chỗ lộn xộn này.",
          "words": [
            { "word": "Clean up", "meaning": "dọn dẹp" },
            { "word": "this mess.", "meaning": "chỗ hỗn độn này." }
          ]
        },
        {
          "en": "One person talks at a time.",
          "vi": "Mỗi lần chỉ một người nói.",
          "words": [
            { "word": "One person", "meaning": "một người" },
            { "word": "talks at a time.", "meaning": "nói mỗi lần một người." }
          ]
        },
        {
          "en": "Wait your turn.",
          "vi": "Chờ đến lượt bạn.",
          "words": [
            { "word": "Wait", "meaning": "chờ" },
            { "word": "your turn.", "meaning": "đến lượt bạn." }
          ]
        },
        {
          "en": "Don't interrupt.",
          "vi": "Đừng ngắt lời.",
          "words": [
            { "word": "Don't", "meaning": "đừng" },
            { "word": "interrupt.", "meaning": "ngắt lời." }
          ]
        },
        {
          "en": "Say 'please'.",
          "vi": "Hãy nói 'làm ơn'.",
          "words": [
            { "word": "Say 'please'.", "meaning": "nói 'làm ơn'." }
          ]
        }
      ]
    },
    {
      "sectionName": "English",
      "phrases": [
        {
          "en": "Can you say your name?",
          "vi": "Bạn có thể nói tên của bạn không?",
          "words": [
            { "word": "Can", "meaning": "có thể" },
            { "word": "you say", "meaning": "bạn nói" },
            { "word": "your name?", "meaning": "tên của bạn?" }
          ]
        },
        {
          "en": "Can you spell your name?",
          "vi": "Bạn có thể đánh vần tên mình không?",
          "words": [
            { "word": "Can", "meaning": "có thể" },
            { "word": "you spell", "meaning": "bạn đánh vần" },
            { "word": "your name?", "meaning": "tên của bạn?" }
          ]
        },
        {
          "en": "Read this sentence.",
          "vi": "Đọc câu này.",
          "words": [
            { "word": "Read", "meaning": "đọc" },
            { "word": "this sentence.", "meaning": "câu này." }
          ]
        },
        {
          "en": "What does this word mean?",
          "vi": "Từ này nghĩa là gì?",
          "words": [
            { "word": "What does", "meaning": "nghĩa là" },
            { "word": "this word mean?", "meaning": "từ này thế nào?" }
          ]
        },
        {
          "en": "Write your name here.",
          "vi": "Viết tên bạn ở đây.",
          "words": [
            { "word": "Write", "meaning": "viết" },
            { "word": "your name", "meaning": "tên bạn" },
            { "word": "here.", "meaning": "ở đây." }
          ]
        },
        {
          "en": "Draw a picture of yourself.",
          "vi": "Vẽ một bức tranh về bản thân bạn.",
          "words": [
            { "word": "Draw", "meaning": "vẽ" },
            { "word": "a picture of yourself.", "meaning": "một bức tranh về bạn." }
          ]
        },
        {
          "en": "Tell me about your day.",
          "vi": "Kể cho mình nghe về ngày của bạn.",
          "words": [
            { "word": "Tell me", "meaning": "kể cho tôi" },
            { "word": "about your day.", "meaning": "về ngày của bạn." }
          ]
        },
        {
          "en": "Answer my question.",
          "vi": "Trả lời câu hỏi của mình.",
          "words": [
            { "word": "Answer", "meaning": "trả lời" },
            { "word": "my question.", "meaning": "câu hỏi của mình." }
          ]
        },
        {
          "en": "Repeat after me.",
          "vi": "Lặp lại sau mình.",
          "words": [
            { "word": "Repeat", "meaning": "lặp lại" },
            { "word": "after me.", "meaning": "sau mình." }
          ]
        },
        {
          "en": "Can you read this?",
          "vi": "Bạn có thể đọc cái này không?",
          "words": [
            { "word": "Can", "meaning": "có thể" },
            { "word": "you read", "meaning": "bạn đọc" },
            { "word": "this?", "meaning": "cái này?" }
          ]
        }
      ]
    },
    {
      "sectionName": "Math",
      "phrases": [
        {
          "en": "Count with me.",
          "vi": "Đếm cùng mình.",
          "words": [
            { "word": "Count", "meaning": "đếm" },
            { "word": "with me.", "meaning": "cùng mình." }
          ]
        },
        {
          "en": "How many apples are there?",
          "vi": "Có bao nhiêu quả táo?",
          "words": [
            { "word": "How many", "meaning": "bao nhiêu" },
            { "word": "apples are there?", "meaning": "quả táo ở đó?" }
          ]
        },
        {
          "en": "Add these numbers.",
          "vi": "Hãy cộng những con số này.",
          "words": [
            { "word": "Add", "meaning": "cộng" },
            { "word": "these numbers.", "meaning": "những con số này." }
          ]
        },
        {
          "en": "Subtract these numbers.",
          "vi": "Hãy trừ những con số này.",
          "words": [
            { "word": "Subtract", "meaning": "trừ" },
            { "word": "these numbers.", "meaning": "những con số này." }
          ]
        },
        {
          "en": "What is 5 plus 3?",
          "vi": "5 cộng 3 bằng mấy?",
          "words": [
            { "word": "What is", "meaning": "bằng bao nhiêu" },
            { "word": "5 plus 3?", "meaning": "5 cộng 3?" }
          ]
        },
        {
          "en": "What is 10 minus 2?",
          "vi": "10 trừ 2 bằng mấy?",
          "words": [
            { "word": "What is", "meaning": "bằng bao nhiêu" },
            { "word": "10 minus 2?", "meaning": "10 trừ 2?" }
          ]
        },
        {
          "en": "Show me the number 7.",
          "vi": "Chỉ cho mình số 7.",
          "words": [
            { "word": "Show me", "meaning": "chỉ cho tôi" },
            { "word": "the number 7.", "meaning": "số 7." }
          ]
        },
        {
          "en": "This shape is a circle.",
          "vi": "Hình này là hình tròn.",
          "words": [
            { "word": "This shape", "meaning": "hình này" },
            { "word": "is a circle.", "meaning": "là hình tròn." }
          ]
        },
        {
          "en": "This shape is a square.",
          "vi": "Hình này là hình vuông.",
          "words": [
            { "word": "This shape", "meaning": "hình này" },
            { "word": "is a square.", "meaning": "là hình vuông." }
          ]
        },
        {
          "en": "This shape is a triangle.",
          "vi": "Hình này là hình tam giác.",
          "words": [
            { "word": "This shape", "meaning": "hình này" },
            { "word": "is a triangle.", "meaning": "là hình tam giác." }
          ]
        },
        {
          "en": "Is this red or blue?",
          "vi": "Cái này màu đỏ hay xanh dương?",
          "words": [
            { "word": "Is this", "meaning": "cái này" },
            { "word": "red or blue?", "meaning": "màu đỏ hay xanh dương?" }
          ]
        },
        {
          "en": "Point to the biggest number.",
          "vi": "Chỉ vào số lớn nhất.",
          "words": [
            { "word": "Point to", "meaning": "chỉ vào" },
            { "word": "the biggest number.", "meaning": "số lớn nhất." }
          ]
        }
      ]
    },
    {
      "sectionName": "Art",
      "phrases": [
        {
          "en": "Let's draw a picture.",
          "vi": "Chúng ta hãy vẽ một bức tranh.",
          "words": [
            { "word": "Let's", "meaning": "chúng ta hãy" },
            { "word": "draw a picture.", "meaning": "vẽ một bức tranh." }
          ]
        },
        {
          "en": "Color this picture red.",
          "vi": "Tô màu đỏ cho bức tranh này.",
          "words": [
            { "word": "Color", "meaning": "tô màu" },
            { "word": "this picture red.", "meaning": "cho bức tranh này màu đỏ." }
          ]
        },
        {
          "en": "Cut the paper carefully.",
          "vi": "Cắt giấy cẩn thận.",
          "words": [
            { "word": "Cut", "meaning": "cắt" },
            { "word": "the paper carefully.", "meaning": "giấy cẩn thận." }
          ]
        },
        {
          "en": "Glue this part to that part.",
          "vi": "Dán phần này với phần kia.",
          "words": [
            { "word": "Glue", "meaning": "dán" },
            { "word": "this part", "meaning": "phần này" },
            { "word": "to that part.", "meaning": "với phần kia." }
          ]
        },
        {
          "en": "Make a craft.",
          "vi": "Làm đồ thủ công.",
          "words": [
            { "word": "Make", "meaning": "làm" },
            { "word": "a craft.", "meaning": "đồ thủ công." }
          ]
        },
        {
          "en": "Paint something beautiful.",
          "vi": "Vẽ thứ gì đó đẹp đẽ đi.",
          "words": [
            { "word": "Paint", "meaning": "vẽ" },
            { "word": "something beautiful.", "meaning": "thứ gì đó đẹp đẽ." }
          ]
        },
        {
          "en": "Use the scissors safely.",
          "vi": "Sử dụng kéo an toàn.",
          "words": [
            { "word": "Use", "meaning": "sử dụng" },
            { "word": "the scissors safely.", "meaning": "kéo một cách an toàn." }
          ]
        },
        {
          "en": "Fold the paper into two.",
          "vi": "Gấp tờ giấy làm đôi.",
          "words": [
            { "word": "Fold", "meaning": "gấp" },
            { "word": "the paper into two.", "meaning": "tờ giấy thành hai phần." }
          ]
        },
        {
          "en": "Use glue to stick it.",
          "vi": "Dùng keo để dán nó.",
          "words": [
            { "word": "Use", "meaning": "dùng" },
            { "word": "glue to stick it.", "meaning": "keo để dán nó." }
          ]
        },
        {
          "en": "Let's make a card.",
          "vi": "Chúng ta hãy làm một tấm thiệp.",
          "words": [
            { "word": "Let's", "meaning": "chúng ta hãy" },
            { "word": "make a card.", "meaning": "làm một tấm thiệp." }
          ]
        }
      ]
    },
    {
      "sectionName": "Music",
      "phrases": [
        {
          "en": "Clap your hands!",
          "vi": "Hãy vỗ tay!",
          "words": []
        },
        {
          "en": "Shake the tambourine!",
          "vi": "Lắc cái trống cơ!",
          "words": [
            { "word": "Shake", "meaning": "lắc" },
            { "word": "the tambourine!", "meaning": "cái trống cơ!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Play the piano!",
          "vi": "Chơi đàn piano!",
          "words": [
            { "word": "Play", "meaning": "chơi" },
            { "word": "the piano!", "meaning": "đàn piano!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Sing with me!",
          "vi": "Hát cùng mình!",
          "words": [
            { "word": "Sing", "meaning": "hát" },
            { "word": "with me!", "meaning": "cùng mình!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Tap your foot!",
          "vi": "Gõ chân xuống!",
          "words": [
            { "word": "Tap", "meaning": "gõ nhẹ" },
            { "word": "your foot!", "meaning": "chân bạn!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Listen to the music!",
          "vi": "Nghe nhạc đi!",
          "words": [
            { "word": "Listen to", "meaning": "nghe" },
            { "word": "the music!", "meaning": "bài nhạc!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Follow the rhythm!",
          "vi": "Theo nhịp đi!",
          "words": [
            { "word": "Follow", "meaning": "theo" },
            { "word": "the rhythm!", "meaning": "theo nhịp!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Play the drums!",
          "vi": "Chơi trống đi!",
          "words": [
            { "word": "Play", "meaning": "chơi" },
            { "word": "the drums!", "meaning": "chiếc trống!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Play the guitar!",
          "vi": "Chơi đàn ghita đi!",
          "words": [
            { "word": "Play", "meaning": "chơi" },
            { "word": "the guitar!", "meaning": "chiếc ghita!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Do you like this song?",
          "vi": "Bạn thích bài hát này không?",
          "words": [
            { "word": "Do you like", "meaning": "bạn có thích" },
            { "word": "this song?", "meaning": "bài hát này không?" }
          ]
        }
      ]
    },
    {
      "sectionName": "P.E.",
      "phrases": [
        {
          "en": "Run around the field.",
          "vi": "Chạy quanh sân.",
          "words": [
            { "word": "Run", "meaning": "chạy" },
            { "word": "around the field.", "meaning": "xung quanh sân." }
          ]
        },
        {
          "en": "Jump on the spot.",
          "vi": "Nhảy tại chỗ.",
          "words": [
            { "word": "Jump", "meaning": "nhảy" },
            { "word": "on the spot.", "meaning": "tại chỗ." }
          ]
        },
        {
          "en": "Stretch your arms.",
          "vi": "Duỗi tay của bạn.",
          "words": [
            { "word": "Stretch", "meaning": "duỗi" },
            { "word": "your arms.", "meaning": "tay bạn." }
          ]
        },
        {
          "en": "Touch your toes.",
          "vi": "Chạm vào ngón chân.",
          "words": [
            { "word": "Touch", "meaning": "chạm" },
            { "word": "your toes.", "meaning": "ngón chân của bạn." }
          ]
        },
        {
          "en": "Catch the ball!",
          "vi": "Bắt lấy quả bóng!",
          "words": [
            { "word": "Catch", "meaning": "bắt" },
            { "word": "the ball!", "meaning": "quả bóng!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Throw the ball to me!",
          "vi": "Ném quả bóng cho mình!",
          "words": [
            { "word": "Throw", "meaning": "ném" },
            { "word": "the ball to me!", "meaning": "quả bóng cho mình!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Kick the ball!",
          "vi": "Đá quả bóng!",
          "words": [
            { "word": "Kick", "meaning": "đá" },
            { "word": "the ball!", "meaning": "quả bóng!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Pass the ball!",
          "vi": "Chuyền quả bóng!",
          "words": [
            { "word": "Pass", "meaning": "chuyền" },
            { "word": "the ball!", "meaning": "quả bóng!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Let's play tag!",
          "vi": "Chúng ta chơi trò đuổi bắt nhé!",
          "words": [
            { "word": "Let's", "meaning": "chúng ta hãy" },
            { "word": "play tag!", "meaning": "chơi trò chơi đuổi bắt!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Stand in line!",
          "vi": "Đứng thành hàng!",
          "words": [
            { "word": "Stand", "meaning": "đứng" },
            { "word": "in line!", "meaning": "thành hàng!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Take turns playing.",
          "vi": "Thay phiên nhau chơi.",
          "words": [
            { "word": "Take turns", "meaning": "thay phiên" },
            { "word": "playing.", "meaning": "chơi." }
          ]
        }
      ]
    }
  ]
}