{
"topicName": "Các hoạt động học tập",
"sections": [
{
"sectionName": "Trong lớp học",
"phrases": [
{
"en": "Raise your hand.",
"vi": "Giơ tay lên.",
"words": [
{ "word": "Raise", "meaning": "giơ lên" },
{ "word": "your hand.", "meaning": "tay bạn." }
]
},
{
"en": "Sit up straight.",
"vi": "Ngồi thẳng lưng.",
"words": [
{ "word": "Sit up", "meaning": "ngồi thẳng" },
{ "word": "straight.", "meaning": "lưng." }
]
},
{
"en": "Use your pencil.",
"vi": "Sử dụng bút chì của con.",
"words": [
{ "word": "Use", "meaning": "sử dụng" },
{ "word": "your pencil.", "meaning": "bút chì của bạn." }
]
},
{
"en": "Use both hands.",
"vi": "Dùng cả hai tay.",
"words": [
{ "word": "Use", "meaning": "sử dụng" },
{ "word": "both hands.", "meaning": "cả hai tay." }
]
},
{
"en": "Put it in your bag.",
"vi": "Cất nó vào túi của con.",
"words": [
{ "word": "Put it", "meaning": "đặt nó" },
{ "word": "in your bag.", "meaning": "vào túi của bạn." }
]
},
{
"en": "Keep your desk clean.",
"vi": "Giữ bàn học sạch sẽ.",
"words": [
{ "word": "Keep", "meaning": "duy trì" },
{ "word": "your desk", "meaning": "bàn của bạn" },
{ "word": "clean.", "meaning": "sạch sẽ." }
]
},
{
"en": "Pick up the paper.",
"vi": "Nhặt tờ giấy lên.",
"words": [
{ "word": "Pick up", "meaning": "nhặt lên" },
{ "word": "the paper.", "meaning": "tờ giấy." }
]
},
{
"en": "Clean up this mess.",
"vi": "Dọn dẹp chỗ lộn xộn này.",
"words": [
{ "word": "Clean up", "meaning": "dọn dẹp" },
{ "word": "this mess.", "meaning": "chỗ hỗn độn này." }
]
},
{
"en": "One person talks at a time.",
"vi": "Mỗi lần chỉ một người nói.",
"words": [
{ "word": "One person", "meaning": "một người" },
{ "word": "talks at a time.", "meaning": "nói mỗi lần một người." }
]
},
{
"en": "Wait your turn.",
"vi": "Chờ đến lượt bạn.",
"words": [
{ "word": "Wait", "meaning": "chờ" },
{ "word": "your turn.", "meaning": "đến lượt bạn." }
]
},
{
"en": "Don't interrupt.",
"vi": "Đừng ngắt lời.",
"words": [
{ "word": "Don't", "meaning": "đừng" },
{ "word": "interrupt.", "meaning": "ngắt lời." }
]
},
{
"en": "Say 'please'.",
"vi": "Hãy nói 'làm ơn'.",
"words": [
{ "word": "Say 'please'.", "meaning": "nói 'làm ơn'." }
]
}
]
},
{
"sectionName": "English",
"phrases": [
{
"en": "Can you say your name?",
"vi": "Bạn có thể nói tên của bạn không?",
"words": [
{ "word": "Can", "meaning": "có thể" },
{ "word": "you say", "meaning": "bạn nói" },
{ "word": "your name?", "meaning": "tên của bạn?" }
]
},
{
"en": "Can you spell your name?",
"vi": "Bạn có thể đánh vần tên mình không?",
"words": [
{ "word": "Can", "meaning": "có thể" },
{ "word": "you spell", "meaning": "bạn đánh vần" },
{ "word": "your name?", "meaning": "tên của bạn?" }
]
},
{
"en": "Read this sentence.",
"vi": "Đọc câu này.",
"words": [
{ "word": "Read", "meaning": "đọc" },
{ "word": "this sentence.", "meaning": "câu này." }
]
},
{
"en": "What does this word mean?",
"vi": "Từ này nghĩa là gì?",
"words": [
{ "word": "What does", "meaning": "nghĩa là" },
{ "word": "this word mean?", "meaning": "từ này thế nào?" }
]
},
{
"en": "Write your name here.",
"vi": "Viết tên bạn ở đây.",
"words": [
{ "word": "Write", "meaning": "viết" },
{ "word": "your name", "meaning": "tên bạn" },
{ "word": "here.", "meaning": "ở đây." }
]
},
{
"en": "Draw a picture of yourself.",
"vi": "Vẽ một bức tranh về bản thân bạn.",
"words": [
{ "word": "Draw", "meaning": "vẽ" },
{ "word": "a picture of yourself.", "meaning": "một bức tranh về bạn." }
]
},
{
"en": "Tell me about your day.",
"vi": "Kể cho mình nghe về ngày của bạn.",
"words": [
{ "word": "Tell me", "meaning": "kể cho tôi" },
{ "word": "about your day.", "meaning": "về ngày của bạn." }
]
},
{
"en": "Answer my question.",
"vi": "Trả lời câu hỏi của mình.",
"words": [
{ "word": "Answer", "meaning": "trả lời" },
{ "word": "my question.", "meaning": "câu hỏi của mình." }
]
},
{
"en": "Repeat after me.",
"vi": "Lặp lại sau mình.",
"words": [
{ "word": "Repeat", "meaning": "lặp lại" },
{ "word": "after me.", "meaning": "sau mình." }
]
},
{
"en": "Can you read this?",
"vi": "Bạn có thể đọc cái này không?",
"words": [
{ "word": "Can", "meaning": "có thể" },
{ "word": "you read", "meaning": "bạn đọc" },
{ "word": "this?", "meaning": "cái này?" }
]
}
]
},
{
"sectionName": "Math",
"phrases": [
{
"en": "Count with me.",
"vi": "Đếm cùng mình.",
"words": [
{ "word": "Count", "meaning": "đếm" },
{ "word": "with me.", "meaning": "cùng mình." }
]
},
{
"en": "How many apples are there?",
"vi": "Có bao nhiêu quả táo?",
"words": [
{ "word": "How many", "meaning": "bao nhiêu" },
{ "word": "apples are there?", "meaning": "quả táo ở đó?" }
]
},
{
"en": "Add these numbers.",
"vi": "Hãy cộng những con số này.",
"words": [
{ "word": "Add", "meaning": "cộng" },
{ "word": "these numbers.", "meaning": "những con số này." }
]
},
{
"en": "Subtract these numbers.",
"vi": "Hãy trừ những con số này.",
"words": [
{ "word": "Subtract", "meaning": "trừ" },
{ "word": "these numbers.", "meaning": "những con số này." }
]
},
{
"en": "What is 5 plus 3?",
"vi": "5 cộng 3 bằng mấy?",
"words": [
{ "word": "What is", "meaning": "bằng bao nhiêu" },
{ "word": "5 plus 3?", "meaning": "5 cộng 3?" }
]
},
{
"en": "What is 10 minus 2?",
"vi": "10 trừ 2 bằng mấy?",
"words": [
{ "word": "What is", "meaning": "bằng bao nhiêu" },
{ "word": "10 minus 2?", "meaning": "10 trừ 2?" }
]
},
{
"en": "Show me the number 7.",
"vi": "Chỉ cho mình số 7.",
"words": [
{ "word": "Show me", "meaning": "chỉ cho tôi" },
{ "word": "the number 7.", "meaning": "số 7." }
]
},
{
"en": "This shape is a circle.",
"vi": "Hình này là hình tròn.",
"words": [
{ "word": "This shape", "meaning": "hình này" },
{ "word": "is a circle.", "meaning": "là hình tròn." }
]
},
{
"en": "This shape is a square.",
"vi": "Hình này là hình vuông.",
"words": [
{ "word": "This shape", "meaning": "hình này" },
{ "word": "is a square.", "meaning": "là hình vuông." }
]
},
{
"en": "This shape is a triangle.",
"vi": "Hình này là hình tam giác.",
"words": [
{ "word": "This shape", "meaning": "hình này" },
{ "word": "is a triangle.", "meaning": "là hình tam giác." }
]
},
{
"en": "Is this red or blue?",
"vi": "Cái này màu đỏ hay xanh dương?",
"words": [
{ "word": "Is this", "meaning": "cái này" },
{ "word": "red or blue?", "meaning": "màu đỏ hay xanh dương?" }
]
},
{
"en": "Point to the biggest number.",
"vi": "Chỉ vào số lớn nhất.",
"words": [
{ "word": "Point to", "meaning": "chỉ vào" },
{ "word": "the biggest number.", "meaning": "số lớn nhất." }
]
}
]
},
{
"sectionName": "Art",
"phrases": [
{
"en": "Let's draw a picture.",
"vi": "Chúng ta hãy vẽ một bức tranh.",
"words": [
{ "word": "Let's", "meaning": "chúng ta hãy" },
{ "word": "draw a picture.", "meaning": "vẽ một bức tranh." }
]
},
{
"en": "Color this picture red.",
"vi": "Tô màu đỏ cho bức tranh này.",
"words": [
{ "word": "Color", "meaning": "tô màu" },
{ "word": "this picture red.", "meaning": "cho bức tranh này màu đỏ." }
]
},
{
"en": "Cut the paper carefully.",
"vi": "Cắt giấy cẩn thận.",
"words": [
{ "word": "Cut", "meaning": "cắt" },
{ "word": "the paper carefully.", "meaning": "giấy cẩn thận." }
]
},
{
"en": "Glue this part to that part.",
"vi": "Dán phần này với phần kia.",
"words": [
{ "word": "Glue", "meaning": "dán" },
{ "word": "this part", "meaning": "phần này" },
{ "word": "to that part.", "meaning": "với phần kia." }
]
},
{
"en": "Make a craft.",
"vi": "Làm đồ thủ công.",
"words": [
{ "word": "Make", "meaning": "làm" },
{ "word": "a craft.", "meaning": "đồ thủ công." }
]
},
{
"en": "Paint something beautiful.",
"vi": "Vẽ thứ gì đó đẹp đẽ đi.",
"words": [
{ "word": "Paint", "meaning": "vẽ" },
{ "word": "something beautiful.", "meaning": "thứ gì đó đẹp đẽ." }
]
},
{
"en": "Use the scissors safely.",
"vi": "Sử dụng kéo an toàn.",
"words": [
{ "word": "Use", "meaning": "sử dụng" },
{ "word": "the scissors safely.", "meaning": "kéo một cách an toàn." }
]
},
{
"en": "Fold the paper into two.",
"vi": "Gấp tờ giấy làm đôi.",
"words": [
{ "word": "Fold", "meaning": "gấp" },
{ "word": "the paper into two.", "meaning": "tờ giấy thành hai phần." }
]
},
{
"en": "Use glue to stick it.",
"vi": "Dùng keo để dán nó.",
"words": [
{ "word": "Use", "meaning": "dùng" },
{ "word": "glue to stick it.", "meaning": "keo để dán nó." }
]
},
{
"en": "Let's make a card.",
"vi": "Chúng ta hãy làm một tấm thiệp.",
"words": [
{ "word": "Let's", "meaning": "chúng ta hãy" },
{ "word": "make a card.", "meaning": "làm một tấm thiệp." }
]
}
]
},
{
"sectionName": "Music",
"phrases": [
{
"en": "Clap your hands!",
"vi": "Hãy vỗ tay!",
"words": []
},
{
"en": "Shake the tambourine!",
"vi": "Lắc cái trống cơ!",
"words": [
{ "word": "Shake", "meaning": "lắc" },
{ "word": "the tambourine!", "meaning": "cái trống cơ!" }
]
},
{
"en": "Play the piano!",
"vi": "Chơi đàn piano!",
"words": [
{ "word": "Play", "meaning": "chơi" },
{ "word": "the piano!", "meaning": "đàn piano!" }
]
},
{
"en": "Sing with me!",
"vi": "Hát cùng mình!",
"words": [
{ "word": "Sing", "meaning": "hát" },
{ "word": "with me!", "meaning": "cùng mình!" }
]
},
{
"en": "Tap your foot!",
"vi": "Gõ chân xuống!",
"words": [
{ "word": "Tap", "meaning": "gõ nhẹ" },
{ "word": "your foot!", "meaning": "chân bạn!" }
]
},
{
"en": "Listen to the music!",
"vi": "Nghe nhạc đi!",
"words": [
{ "word": "Listen to", "meaning": "nghe" },
{ "word": "the music!", "meaning": "bài nhạc!" }
]
},
{
"en": "Follow the rhythm!",
"vi": "Theo nhịp đi!",
"words": [
{ "word": "Follow", "meaning": "theo" },
{ "word": "the rhythm!", "meaning": "theo nhịp!" }
]
},
{
"en": "Play the drums!",
"vi": "Chơi trống đi!",
"words": [
{ "word": "Play", "meaning": "chơi" },
{ "word": "the drums!", "meaning": "chiếc trống!" }
]
},
{
"en": "Play the guitar!",
"vi": "Chơi đàn ghita đi!",
"words": [
{ "word": "Play", "meaning": "chơi" },
{ "word": "the guitar!", "meaning": "chiếc ghita!" }
]
},
{
"en": "Do you like this song?",
"vi": "Bạn thích bài hát này không?",
"words": [
{ "word": "Do you like", "meaning": "bạn có thích" },
{ "word": "this song?", "meaning": "bài hát này không?" }
]
}
]
},
{
"sectionName": "P.E.",
"phrases": [
{
"en": "Run around the field.",
"vi": "Chạy quanh sân.",
"words": [
{ "word": "Run", "meaning": "chạy" },
{ "word": "around the field.", "meaning": "xung quanh sân." }
]
},
{
"en": "Jump on the spot.",
"vi": "Nhảy tại chỗ.",
"words": [
{ "word": "Jump", "meaning": "nhảy" },
{ "word": "on the spot.", "meaning": "tại chỗ." }
]
},
{
"en": "Stretch your arms.",
"vi": "Duỗi tay của bạn.",
"words": [
{ "word": "Stretch", "meaning": "duỗi" },
{ "word": "your arms.", "meaning": "tay bạn." }
]
},
{
"en": "Touch your toes.",
"vi": "Chạm vào ngón chân.",
"words": [
{ "word": "Touch", "meaning": "chạm" },
{ "word": "your toes.", "meaning": "ngón chân của bạn." }
]
},
{
"en": "Catch the ball!",
"vi": "Bắt lấy quả bóng!",
"words": [
{ "word": "Catch", "meaning": "bắt" },
{ "word": "the ball!", "meaning": "quả bóng!" }
]
},
{
"en": "Throw the ball to me!",
"vi": "Ném quả bóng cho mình!",
"words": [
{ "word": "Throw", "meaning": "ném" },
{ "word": "the ball to me!", "meaning": "quả bóng cho mình!" }
]
},
{
"en": "Kick the ball!",
"vi": "Đá quả bóng!",
"words": [
{ "word": "Kick", "meaning": "đá" },
{ "word": "the ball!", "meaning": "quả bóng!" }
]
},
{
"en": "Pass the ball!",
"vi": "Chuyền quả bóng!",
"words": [
{ "word": "Pass", "meaning": "chuyền" },
{ "word": "the ball!", "meaning": "quả bóng!" }
]
},
{
"en": "Let's play tag!",
"vi": "Chúng ta chơi trò đuổi bắt nhé!",
"words": [
{ "word": "Let's", "meaning": "chúng ta hãy" },
{ "word": "play tag!", "meaning": "chơi trò chơi đuổi bắt!" }
]
},
{
"en": "Stand in line!",
"vi": "Đứng thành hàng!",
"words": [
{ "word": "Stand", "meaning": "đứng" },
{ "word": "in line!", "meaning": "thành hàng!" }
]
},
{
"en": "Take turns playing.",
"vi": "Thay phiên nhau chơi.",
"words": [
{ "word": "Take turns", "meaning": "thay phiên" },
{ "word": "playing.", "meaning": "chơi." }
]
}
]
}
]
}