Data p3


{
  "topicName": "Các tình huống cụ thể & Câu lệnh",
  "sections": [
    {
      "sectionName": "Yêu cầu & Chỉ dẫn đơn giản",
      "phrases": [
        {
          "en": "Come here!",
          "vi": "Lại đây!",
          "words": []
        },
        {
          "en": "Look!",
          "vi": "Nhìn kìa!",
          "words": []
        },
        {
          "en": "Listen!",
          "vi": "Nghe này!",
          "words": []
        },
        {
          "en": "Stop it!",
          "vi": "Thôi đi!",
          "words": []
        },
        {
          "en": "Don't do that!",
          "vi": "Đừng làm thế!",
          "words": [
            { "word": "Don't", "meaning": "đừng" },
            { "word": "do that!", "meaning": "làm cái đó!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Be quiet!",
          "vi": "Im lặng!",
          "words": []
        },
        {
          "en": "No running!",
          "vi": "Không được chạy!",
          "words": []
        },
        {
          "en": "Be careful!",
          "vi": "Cẩn thận!",
          "words": []
        },
        {
          "en": "Wait a minute!",
          "vi": "Chờ một phút!",
          "words": [
            { "word": "Wait", "meaning": "chờ" },
            { "word": "a minute!", "meaning": "một phút!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Let me try.",
          "vi": "Để mình thử.",
          "words": [
            { "word": "Let me", "meaning": "để tôi / để mình" },
            { "word": "try.", "meaning": "thử." }
          ]
        },
        {
          "en": "Can I try?",
          "vi": "Mình thử được không?",
          "words": [
            { "word": "Can", "meaning": "có thể" },
            { "word": "I try?", "meaning": "mình thử không?" }
          ]
        },
        {
          "en": "Yes, you can.",
          "vi": "Được, bạn lấy được.",
          "words": []
        },
        {
          "en": "No, you can't.",
          "vi": "Không, bạn không được lấy.",
          "words": []
        }
      ]
    },
    {
      "sectionName": "Trong nhà bếp",
      "phrases": [
        {
          "en": "Can I help with cooking?",
          "vi": "Con giúp nấu ăn được không ạ?",
          "words": [
            { "word": "Can", "meaning": "có thể" },
            { "word": "I help", "meaning": "mình giúp" },
            { "word": "with cooking?", "meaning": "trong việc nấu ăn không?" }
          ]
        },
        {
          "en": "Can I help with setting the table?",
          "vi": "Con giúp dọn bàn được không ạ?",
          "words": [
            { "word": "Can", "meaning": "có thể" },
            { "word": "I help", "meaning": "mình giúp" },
            { "word": "with setting the table?", "meaning": "dọn bàn không?" }
          ]
        },
        {
          "en": "It smells good!",
          "vi": "Thơm quá!",
          "words": [
            { "word": "It", "meaning": "nó" },
            { "word": "smells good!", "meaning": "thơm quá!" }
          ]
        },
        {
          "en": "I want some juice.",
          "vi": "Con muốn uống nước ép ạ.",
          "words": [
            { "word": "I want", "meaning": "Tôi muốn" },
            { "word": "some juice.", "meaning": "một ít nước ép." }
          ]
        },
        {
          "en": "I want some soup.",
          "vi": "Con muốn ăn súp ạ.",
          "words": [
            { "word": "I want", "meaning": "Tôi muốn" },
            { "word": "some soup.", "meaning": "một ít súp." }
          ]
        },
        {
          "en": "Please wash your hands.",
          "vi": "Rửa tay đi nhé.",
          "words": [
            { "word": "Please", "meaning": "làm ơn" },
            { "word": "wash your hands.", "meaning": "rửa tay của bạn." }
          ]
        },
        {
          "en": "Time to eat!",
          "vi": "Đến giờ ăn rồi!",
          "words": [
            { "word": "Time to", "meaning": "đến giờ" },
            { "word": "eat!", "meaning": "ăn!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Where is the plate?",
          "vi": "Cái đĩa đâu?",
          "words": [
            { "word": "Where", "meaning": "đâu" },
            { "word": "is the plate?", "meaning": "cái đĩa ở đâu?" }
          ]
        },
        {
          "en": "Where is the cup?",
          "vi": "Cái cốc đâu?",
          "words": [
            { "word": "Where", "meaning": "đâu" },
            { "word": "is the cup?", "meaning": "cái cốc ở đâu?" }
          ]
        },
        {
          "en": "Where is the spoon?",
          "vi": "Cái thìa đâu?",
          "words": [
            { "word": "Where", "meaning": "đâu" },
            { "word": "is the spoon?", "meaning": "cái thìa ở đâu?" }
          ]
        },
        {
          "en": "Can you pass me the spoon?",
          "vi": "Mẹ đưa con cái thìa được không ạ?",
          "words": [
            { "word": "Can", "meaning": "có thể" },
            { "word": "you pass me", "meaning": "bạn đưa tôi" },
            { "word": "the spoon?", "meaning": "cái thìa không?" }
          ]
        },
        {
          "en": "Can you pass me the cup?",
          "vi": "Bố đưa con cái cốc được không ạ?",
          "words": [
            { "word": "Can", "meaning": "có thể" },
            { "word": "you pass me", "meaning": "bạn đưa tôi" },
            { "word": "the cup?", "meaning": "cái cốc không?" }
          ]
        },
        {
          "en": "The oven is hot!",
          "vi": "Lò nướng nóng lắm!",
          "words": [
            { "word": "The oven", "meaning": "chiếc lò nướng" },
            { "word": "is hot!", "meaning": "rất nóng!" }
          ]
        }
      ]
    },
    {
      "sectionName": "Trong phòng ngủ",
      "phrases": [
        {
          "en": "I'm sleepy.",
          "vi": "Mình buồn ngủ.",
          "words": []
        },
        {
          "en": "I want to read a bedtime story.",
          "vi": "Con muốn đọc truyện trước khi ngủ ạ.",
          "words": [
            { "word": "I want", "meaning": "Mình muốn" },
            { "word": "to read", "meaning": "đọc" },
            { "word": "a bedtime story.", "meaning": "một câu chuyện trước khi ngủ." }
          ]
        },
        {
          "en": "Turn off the light.",
          "vi": "Tắt đèn đi.",
          "words": [
            { "word": "Turn off", "meaning": "tắt" },
            { "word": "the light.", "meaning": "đèn." }
          ]
        },
        {
          "en": "Turn on the light.",
          "vi": "Bật đèn lên.",
          "words": [
            { "word": "Turn on", "meaning": "bật" },
            { "word": "the light.", "meaning": "đèn." }
          ]
        },
        {
          "en": "Time for bed.",
          "vi": "Đến giờ đi ngủ rồi.",
          "words": [
            { "word": "Time for", "meaning": "đến giờ" },
            { "word": "bed.", "meaning": "đi ngủ." }
          ]
        },
        {
          "en": "Time for nap.",
          "vi": "Đến giờ em ngủ trưa rồi.",
          "words": [
            { "word": "Time for", "meaning": "đến giờ" },
            { "word": "nap.", "meaning": "ngủ trưa." }
          ]
        },
        {
          "en": "Be gentle with your baby brother.",
          "vi": "Nhẹ nhàng với em trai nhé.",
          "words": [
            { "word": "Be gentle", "meaning": "nhẹ nhàng" },
            { "word": "with your baby brother.", "meaning": "với em trai nhé." }
          ]
        },
        {
          "en": "Be gentle with your baby sister.",
          "vi": "Nhẹ nhàng với em gái nhé.",
          "words": [
            { "word": "Be gentle", "meaning": "nhẹ nhàng" },
            { "word": "with your baby sister.", "meaning": "với em gái nhé." }
          ]
        },
        {
          "en": "I'll read you a story.",
          "vi": "Chị đọc truyện cho em nghe nhé.",
          "words": [
            { "word": "I'll", "meaning": "Tôi sẽ" },
            { "word": "read you", "meaning": "đọc cho bạn" },
            { "word": "a story.", "meaning": "một câu chuyện." }
          ]
        },
        {
          "en": "Are you hungry, Linh?",
          "vi": "Linh đói không?",
          "words": [
            { "word": "Are you", "meaning": "Bạn có" },
            { "word": "hungry, Linh?", "meaning": "đói không, Linh?" }
          ]
        },
        {
          "en": "I'll change your diaper.",
          "vi": "Chị sẽ thay tã cho em.",
          "words": [
            { "word": "I'll", "meaning": "Tôi sẽ" },
            { "word": "change", "meaning": "thay" },
            { "word": "your diaper.", "meaning": "tã của bạn." }
          ]
        },
        {
          "en": "Linh is sleeping now.",
          "vi": "Linh đang ngủ.",
          "words": [
            { "word": "Linh", "meaning": "Linh" },
            { "word": "is sleeping", "meaning": "đang ngủ" },
            { "word": "now.", "meaning": "bây giờ." }
          ]
        }
      ]
    },
    {
      "sectionName": "Ngoài trời & Thiên nhiên",
      "phrases": [
        {
          "en": "Look at the sky!",
          "vi": "Nhìn lên bầu trời!",
          "words": [
            { "word": "Look at", "meaning": "nhìn vào" },
            { "word": "the sky!", "meaning": "bầu trời!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Look at the clouds!",
          "vi": "Nhìn những đám mây!",
          "words": [
            { "word": "Look at", "meaning": "nhìn vào" },
            { "word": "the clouds!", "meaning": "những đám mây!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Look at the sun!",
          "vi": "Nhìn mặt trời!",
          "words": [
            { "word": "Look at", "meaning": "nhìn vào" },
            { "word": "the sun!", "meaning": "mặt trời!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Look at the moon!",
          "vi": "Nhìn mặt trăng!",
          "words": [
            { "word": "Look at", "meaning": "nhìn vào" },
            { "word": "the moon!", "meaning": "mặt trăng!" }
          ]
        },
        {
          "en": "It's raining. Let's go inside.",
          "vi": "Trời mưa rồi. Vào trong thôi.",
          "words": [
            { "word": "It's raining.", "meaning": "Trời đang mưa." },
            { "word": "Let's go inside.", "meaning": "Hãy vào trong." }
          ]
        },
        {
          "en": "It's snowing. Look outside!",
          "vi": "Trời tuyết rơi. Nhìn ra ngoài đi!",
          "words": [
            { "word": "It's snowing.", "meaning": "Trời đang có tuyết" },
            { "word": "Look outside!", "meaning": "Nhìn ra ngoài!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Don't touch the fire!",
          "vi": "Đừng chạm vào lửa!",
          "words": [
            { "word": "Don't touch", "meaning": "đừng chạm" },
            { "word": "the fire!", "meaning": "vào lửa!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Don't run near the road!",
          "vi": "Đừng chạy gần đường!",
          "words": [
            { "word": "Don't run", "meaning": "đừng chạy" },
            { "word": "near the road!", "meaning": "gần đường!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Stay away from the pool!",
          "vi": "Đừng lại gần hồ bơi!",
          "words": [
            { "word": "Stay away", "meaning": "ở xa" },
            { "word": "from the pool!", "meaning": "khỏi hồ bơi!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Don't play with matches!",
          "vi": "Đừng nghịch diêm!",
          "words": [
            { "word": "Don't play", "meaning": "đừng chơi" },
            { "word": "with matches!", "meaning": "với que diêm!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Hold my hand!",
          "vi": "Cầm chặt tay mình!",
          "words": [
            { "word": "Hold", "meaning": "giữ chặt" },
            { "word": "my hand!", "meaning": "tay của mình!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Stay close to me!",
          "vi": "Ở gần mình một chút!",
          "words": [
            { "word": "Stay close", "meaning": "ở gần" },
            { "word": "to me!", "meaning": "mình!" }
          ]
        }
      ]
    },
    {
      "sectionName": "An toàn & Cảnh báo",
      "phrases": [
        {
          "en": "Don't touch that!",
          "vi": "Đừng chạm vào cái đó!",
          "words": [
            { "word": "Don't touch", "meaning": "đừng chạm" },
            { "word": "that!", "meaning": "vào cái đó!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Don't stand there!",
          "vi": "Đừng đứng ở đó!",
          "words": [
            { "word": "Don't stand", "meaning": "đừng đứng" },
            { "word": "there!", "meaning": "ở đó!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Don't sit there!",
          "vi": "Đừng ngồi ở đó!",
          "words": [
            { "word": "Don't sit", "meaning": "đừng ngồi" },
            { "word": "there!", "meaning": "ở đó!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Don't run so fast!",
          "vi": "Đừng chạy nhanh quá!",
          "words": [
            { "word": "Don't run", "meaning": "đừng chạy" },
            { "word": "so fast!", "meaning": "quá nhanh!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Stay with me.",
          "vi": "Ở lại với mình.",
          "words": [
            { "word": "Stay", "meaning": "ở lại" },
            { "word": "with me.", "meaning": "với mình." }
          ]
        },
        {
          "en": "Stay with Mom.",
          "vi": "Ở lại với mẹ.",
          "words": [
            { "word": "Stay", "meaning": "ở lại" },
            { "word": "with Mom.", "meaning": "với mẹ." }
          ]
        },
        {
          "en": "Stay with Dad.",
          "vi": "Ở lại với bố.",
          "words": [
            { "word": "Stay", "meaning": "ở lại" },
            { "word": "with Dad.", "meaning": "với bố." }
          ]
        },
        {
          "en": "Hold my hand.",
          "vi": "Nắm tay mình.",
          "words": [
            { "word": "Hold", "meaning": "nắm" },
            { "word": "my hand.", "meaning": "tay mình." }
          ]
        },
        {
          "en": "Hold Mom's hand.",
          "vi": "Nắm tay mẹ.",
          "words": [
            { "word": "Hold", "meaning": "nắm" },
            { "word": "Mom's hand.", "meaning": "tay mẹ." }
          ]
        },
        {
          "en": "Hold Dad's hand.",
          "vi": "Nắm tay bố.",
          "words": [
            { "word": "Hold", "meaning": "nắm" },
            { "word": "Dad's hand.", "meaning": "tay bố." }
          ]
        },
        {
          "en": "Be careful with the stairs.",
          "vi": "Cẩn thận trên cầu thang.",
          "words": [
            { "word": "Be careful", "meaning": "cẩn thận" },
            { "word": "with the stairs.", "meaning": "trên cầu thang." }
          ]
        },
        {
          "en": "Don't jump on the bed!",
          "vi": "Đừng nhảy trên giường!",
          "words": [
            { "word": "Don't jump", "meaning": "đừng nhảy" },
            { "word": "on the bed!", "meaning": "trên giường!" }
          ]
        },
        {
          "en": "Don't climb on the chair!",
          "vi": "Đừng leo lên ghế!",
          "words": [
            { "word": "Don't climb", "meaning": "đừng leo" },
            { "word": "on the chair!", "meaning": "lên ghế!" }
          ]
        }
      ]
    },
    {
      "sectionName": "Trong lớp học",
      "phrases": [
        {
          "en": "Raise your hand.",
          "vi": "Giơ tay lên.",
          "words": [
            { "word": "Raise", "meaning": "giơ lên" },
            { "word": "your hand.", "meaning": "tay bạn." }
          ]
        },
        {
          "en": "Sit up straight.",
          "vi": "Ngồi thẳng lưng.",
          "words": [
            { "word": "Sit up", "meaning": "ngồi thẳng" },
            { "word": "straight.", "meaning": "lưng." }
          ]
        },
        {
          "en": "Use your pencil.",
          "vi": "Sử dụng bút chì của con.",
          "words": [
            { "word": "Use", "meaning": "sử dụng" },
            { "word": "your pencil.", "meaning": "bút chì của bạn." }
          ]
        },
        {
          "en": "Use both hands.",
          "vi": "Dùng cả hai tay.",
          "words": [
            { "word": "Use", "meaning": "sử dụng" },
            { "word": "both hands.", "meaning": "cả hai tay." }
          ]
        },
        {
          "en": "Put it in your bag.",
          "vi": "Cất nó vào túi của con.",
          "words": [
            { "word": "Put it", "meaning": "đặt nó" },
            { "word": "in your bag.", "meaning": "vào túi của bạn." }
          ]
        },
        {
          "en": "Keep your desk clean.",
          "vi": "Giữ bàn học sạch sẽ.",
          "words": [
            { "word": "Keep", "meaning": "duy trì" },
            { "word": "your desk", "meaning": "bàn của bạn" },
            { "word": "clean.", "meaning": "sạch sẽ." }
          ]
        },
        {
          "en": "Pick up the paper.",
          "vi": "Nhặt tờ giấy lên.",
          "words": [
            { "word": "Pick up", "meaning": "nhặt lên" },
            { "word": "the paper.", "meaning": "tờ giấy." }
          ]
        },
        {
          "en": "Clean up this mess.",
          "vi": "Dọn dẹp chỗ lộn xộn này.",
          "words": [
            { "word": "Clean up", "meaning": "dọn dẹp" },
            { "word": "this mess.", "meaning": "chỗ hỗn độn này." }
          ]
        },
        {
          "en": "One person talks at a time.",
          "vi": "Mỗi lần chỉ một người nói.",
          "words": [
            { "word": "One person", "meaning": "một người" },
            { "word": "talks at a time.", "meaning": "nói mỗi lần một người." }
          ]
        },
        {
          "en": "Wait your turn.",
          "vi": "Chờ đến lượt bạn.",
          "words": [
            { "word": "Wait", "meaning": "chờ" },
            { "word": "your turn.", "meaning": "đến lượt bạn." }
          ]
        },
        {
          "en": "Don't interrupt.",
          "vi": "Đừng ngắt lời.",
          "words": [
            { "word": "Don't", "meaning": "đừng" },
            { "word": "interrupt.", "meaning": "ngắt lời." }
          ]
        },
        {
          "en": "Say 'please'.",
          "vi": "Hãy nói 'làm ơn'.",
          "words": [
            { "word": "Say 'please'.", "meaning": "nói 'làm ơn'." }
          ]
        }
      ]
    }
  ]
}