DATA nguoi cam xuc mieu ta


{
  "words": [
    {
      "en": "Person / People",
      "vi": "Người / Mọi người",
      "pr": "/ˈpɜːrsən/ / /ˈpiːpəl/",
      "ex": "A kind person.",
      "ex_vi": "Một người tốt bụng."
    },
    {
      "en": "Man",
      "vi": "Đàn ông",
      "pr": "/mæn/",
      "ex": "A tall man.",
      "ex_vi": "Một người đàn ông cao lớn."
    },
    {
      "en": "Woman",
      "vi": "Phụ nữ",
      "pr": "/ˈwʊmən/",
      "ex": "A beautiful woman.",
      "ex_vi": "Một người phụ nữ xinh đẹp."
    },
    {
      "en": "Boy",
      "vi": "Cậu bé",
      "pr": "/bɔɪ/",
      "ex": "I am a boy.",
      "ex_vi": "Tôi là một cậu bé."
    },
    {
      "en": "Girl",
      "vi": "Cô bé",
      "pr": "/ɡɜːrl/",
      "ex": "She is a girl.",
      "ex_vi": "Cô ấy là một cô bé."
    },
    {
      "en": "Baby",
      "vi": "Em bé",
      "pr": "/ˈbeɪbi/",
      "ex": "The baby is sleeping.",
      "ex_vi": "Em bé đang ngủ."
    },
    {
      "en": "Family",
      "vi": "Gia đình",
      "pr": "/ˈfæməli/",
      "ex": "I love my family.",
      "ex_vi": "Tôi yêu gia đình của tôi."
    },
    {
      "en": "Friend",
      "vi": "Bạn",
      "pr": "/frɛnd/",
      "ex": "You are my best friend.",
      "ex_vi": "Bạn là người bạn tốt nhất của tôi."
    },
    {
      "en": "Teacher",
      "vi": "Thầy cô",
      "pr": "/ˈtiːtʃər/",
      "ex": "My teacher is kind.",
      "ex_vi": "Cô giáo của tôi rất tốt bụng."
    },
    {
      "en": "Doctor",
      "vi": "Bác sĩ",
      "pr": "/ˈdɑːktər/",
      "ex": "The doctor helps me.",
      "ex_vi": "Bác sĩ giúp đỡ tôi."
    },
    {
      "en": "Neighbor",
      "vi": "Hàng xóm",
      "pr": "/ˈneɪbər/",
      "ex": "Our neighbor is friendly.",
      "ex_vi": "Hàng xóm của chúng tôi rất thân thiện."
    },
    {
      "en": "Happy",
      "vi": "Vui",
      "pr": "/ˈhæpi/",
      "ex": "I feel happy.",
      "ex_vi": "Tôi cảm thấy vui."
    },
    {
      "en": "Sad",
      "vi": "Buồn",
      "pr": "/sæd/",
      "ex": "Why are you sad?",
      "ex_vi": "Tại sao bạn buồn?"
    },
    {
      "en": "Angry / Mad",
      "vi": "Giận",
      "pr": "/ˈæŋɡri/ / /mæd/",
      "ex": "The cat is angry.",
      "ex_vi": "Con mèo đang giận dữ."
    },
    {
      "en": "Scared / Afraid",
      "vi": "Sợ",
      "pr": "/skɛərd/ / /əˈfreɪd/",
      "ex": "I'm scared of the dark.",
      "ex_vi": "Tôi sợ bóng tối."
    },
    {
      "en": "Tired",
      "vi": "Mệt",
      "pr": "/ˈtaɪərd/",
      "ex": "I feel tired.",
      "ex_vi": "Tôi cảm thấy mệt."
    },
    {
      "en": "Sleepy",
      "vi": "Buồn ngủ",
      "pr": "/ˈsliːpi/",
      "ex": "I am sleepy.",
      "ex_vi": "Tôi buồn ngủ."
    },
    {
      "en": "Excited",
      "vi": "Hào hứng",
      "pr": "/ɪkˈsaɪtɪd/",
      "ex": "I'm so excited!",
      "ex_vi": "Tôi rất hào hứng!"
    },
    {
      "en": "Surprised",
      "vi": "Ngạc nhiên",
      "pr": "/sərˈpraɪzd/",
      "ex": "I'm surprised to see you.",
      "ex_vi": "Tôi ngạc nhiên khi thấy bạn."
    },
    {
      "en": "Shy",
      "vi": "Ngại ngùng",
      "pr": "/ʃaɪ/",
      "ex": "Don't be shy.",
      "ex_vi": "Đừng ngại."
    },
    {
      "en": "Brave",
      "vi": "Dũng cảm",
      "pr": "/breɪv/",
      "ex": "You are a brave boy.",
      "ex_vi": "Bạn là một cậu bé dũng cảm."
    },
    {
      "en": "Funny",
      "vi": "Buồn cười",
      "pr": "/ˈfʌni/",
      "ex": "That's a funny story.",
      "ex_vi": "Đó là một câu chuyện hài hước."
    },
    {
      "en": "Hungry",
      "vi": "Đói",
      "pr": "/ˈhʌŋɡri/",
      "ex": "I am hungry.",
      "ex_vi": "Tôi đói bụng."
    },
    {
      "en": "Thirsty",
      "vi": "Khát",
      "pr": "/ˈθɜːrsti/",
      "ex": "I am thirsty.",
      "ex_vi": "Tôi khát nước."
    },
    {
      "en": "Full",
      "vi": "No",
      "pr": "/fʊl/",
      "ex": "I am full.",
      "ex_vi": "Tôi no rồi."
    },
    {
      "en": "Sick",
      "vi": "Bệnh",
      "pr": "/sɪk/",
      "ex": "I feel sick today.",
      "ex_vi": "Hôm nay tôi cảm thấy bị bệnh."
    },
    {
      "en": "Well / Fine",
      "vi": "Khỏe",
      "pr": "/wɛl/ / /faɪn/",
      "ex": "I am fine, thank you.",
      "ex_vi": "Tôi khỏe, cảm ơn bạn."
    },
    {
      "en": "Hurt",
      "vi": "Bị đau",
      "pr": "/hɜːrt/",
      "ex": "Does it hurt?",
      "ex_vi": "Có đau không?"
    },
    {
      "en": "Okay",
      "vi": "Ổn",
      "pr": "/oʊˈkeɪ/",
      "ex": "Are you okay?",
      "ex_vi": "Bạn có ổn không?"
    },
    {
      "en": "Gentle",
      "vi": "Nhẹ nhàng",
      "pr": "/ˈdʒɛntəl/",
      "ex": "Be gentle with the cat.",
      "ex_vi": "Hãy nhẹ nhàng với con mèo."
    },
    {
      "en": "Careful",
      "vi": "Cẩn thận",
      "pr": "/ˈkɛərfəl/",
      "ex": "Be careful!",
      "ex_vi": "Cẩn thận!"
    },
    {
      "en": "Good",
      "vi": "Tốt",
      "pr": "/ɡʊd/",
      "ex": "You are a good boy.",
      "ex_vi": "Bạn là một cậu bé ngoan."
    },
    {
      "en": "Bad",
      "vi": "Tệ",
      "pr": "/bæd/",
      "ex": "That's a bad idea.",
      "ex_vi": "Đó là một ý tưởng tồi."
    },
    {
      "en": "Great / Wonderful",
      "vi": "Tuyệt vời",
      "pr": "/ɡreɪt/ / /ˈwʌndərfəl/",
      "ex": "That's great!",
      "ex_vi": "Thật tuyệt!"
    },
    {
      "en": "Nice / Kind",
      "vi": "Tử tế, tốt bụng",
      "pr": "/naɪs/ / /kaɪnd/",
      "ex": "She is very kind.",
      "ex_vi": "Cô ấy rất tốt bụng."
    },
    {
      "en": "Big",
      "vi": "To",
      "pr": "/bɪɡ/",
      "ex": "A big elephant.",
      "ex_vi": "Một con voi to."
    },
    {
      "en": "Small / Little",
      "vi": "Nhỏ",
      "pr": "/smɔːl/ / /ˈlɪtəl/",
      "ex": "A small mouse.",
      "ex_vi": "Một con chuột nhỏ."
    },
    {
      "en": "Tall",
      "vi": "Cao",
      "pr": "/tɔːl/",
      "ex": "My dad is tall.",
      "ex_vi": "Bố tôi thì cao."
    },
    {
      "en": "Short",
      "vi": "Thấp / Ngắn",
      "pr": "/ʃɔːrt/",
      "ex": "A short pencil.",
      "ex_vi": "Một cây bút chì ngắn."
    },
    {
      "en": "Long",
      "vi": "Dài",
      "pr": "/lɔːŋ/",
      "ex": "A long snake.",
      "ex_vi": "Một con rắn dài."
    },
    {
      "en": "Hot",
      "vi": "Nóng",
      "pr": "/hɑːt/",
      "ex": "The sun is hot.",
      "ex_vi": "Mặt trời thì nóng."
    },
    {
      "en": "Cold",
      "vi": "Lạnh",
      "pr": "/koʊld/",
      "ex": "It's cold outside.",
      "ex_vi": "Bên ngoài trời lạnh."
    },
    {
      "en": "Warm",
      "vi": "Ấm",
      "pr": "/wɔːrm/",
      "ex": "The water is warm.",
      "ex_vi": "Nước thì ấm."
    },
    {
      "en": "Cool",
      "vi": "Mát",
      "pr": "/kuːl/",
      "ex": "The weather is cool.",
      "ex_vi": "Thời tiết thì mát mẻ."
    },
    {
      "en": "Wet",
      "vi": "Ướt",
      "pr": "/wɛt/",
      "ex": "My shirt is wet.",
      "ex_vi": "Áo tôi bị ướt."
    },
    {
      "en": "Dry",
      "vi": "Khô",
      "pr": "/draɪ/",
      "ex": "My hands are dry.",
      "ex_vi": "Tay tôi thì khô."
    },
    {
      "en": "Clean",
      "vi": "Sạch",
      "pr": "/kliːn/",
      "ex": "My room is clean.",
      "ex_vi": "Phòng tôi thì sạch."
    },
    {
      "en": "Dirty / Messy",
      "vi": "Bẩn / Bừa bộn",
      "pr": "/ˈdɜːrti/ / /ˈmɛsi/",
      "ex": "Your hands are dirty.",
      "ex_vi": "Tay bạn bị bẩn."
    },
    {
      "en": "Fast",
      "vi": "Nhanh",
      "pr": "/fæst/",
      "ex": "A fast car.",
      "ex_vi": "Một chiếc xe hơi nhanh."
    },
    {
      "en": "Slow",
      "vi": "Chậm",
      "pr": "/sloʊ/",
      "ex": "A slow turtle.",
      "ex_vi": "Một con rùa chậm."
    },
    {
      "en": "Loud",
      "vi": "To (âm thanh)",
      "pr": "/laʊd/",
      "ex": "The music is too loud.",
      "ex_vi": "Nhạc to quá."
    },
    {
      "en": "Quiet",
      "vi": "Yên tĩnh",
      "pr": "/ˈkwaɪət/",
      "ex": "Be quiet, please.",
      "ex_vi": "Làm ơn hãy yên lặng."
    },
    {
      "en": "Hard",
      "vi": "Cứng",
      "pr": "/hɑːrd/",
      "ex": "The rock is hard.",
      "ex_vi": "Hòn đá thì cứng."
    },
    {
      "en": "Soft",
      "vi": "Mềm",
      "pr": "/sɔːft/",
      "ex": "The pillow is soft.",
      "ex_vi": "Cái gối thì mềm."
    },
    {
      "en": "Heavy",
      "vi": "Nặng",
      "pr": "/ˈhɛvi/",
      "ex": "The box is heavy.",
      "ex_vi": "Cái hộp thì nặng."
    },
    {
      "en": "Light",
      "vi": "Nhẹ",
      "pr": "/laɪt/",
      "ex": "The feather is light.",
      "ex_vi": "Lông vũ thì nhẹ."
    },
    {
      "en": "New",
      "vi": "Mới",
      "pr": "/nuː/",
      "ex": "I have new shoes.",
      "ex_vi": "Tôi có giày mới."
    },
    {
      "en": "Old",
      "vi": "Cũ",
      "pr": "/oʊld/",
      "ex": "This is an old book.",
      "ex_vi": "Đây là một cuốn sách cũ."
    },
    {
      "en": "Young",
      "vi": "Trẻ",
      "pr": "/jʌŋ/",
      "ex": "A young boy.",
      "ex_vi": "Một cậu bé trẻ."
    },
    {
      "en": "Right (correct)",
      "vi": "Đúng",
      "pr": "/raɪt/",
      "ex": "That's right!",
      "ex_vi": "Đúng rồi!"
    },
    {
      "en": "Wrong",
      "vi": "Sai",
      "pr": "/rɔːŋ/",
      "ex": "That's the wrong answer.",
      "ex_vi": "Đó là câu trả lời sai."
    },
    {
      "en": "Right (direction)",
      "vi": "Phải",
      "pr": "/raɪt/",
      "ex": "Turn right.",
      "ex_vi": "Rẽ phải."
    },
    {
      "en": "Left",
      "vi": "Trái",
      "pr": "/lɛft/",
      "ex": "Turn left.",
      "ex_vi": "Rẽ trái."
    },
    {
      "en": "Same",
      "vi": "Giống nhau",
      "pr": "/seɪm/",
      "ex": "We have the same shirt.",
      "ex_vi": "Chúng ta có áo giống nhau."
    },
    {
      "en": "Different",
      "vi": "Khác nhau",
      "pr": "/ˈdɪfrənt/",
      "ex": "These are different colors.",
      "ex_vi": "Đây là những màu khác nhau."
    },
    {
      "en": "Easy",
      "vi": "Dễ",
      "pr": "/ˈiːzi/",
      "ex": "This game is easy.",
      "ex_vi": "Trò chơi này thì dễ."
    },
    {
      "en": "Difficult / Hard",
      "vi": "Khó",
      "pr": "/ˈdɪfɪkəlt/ / /hɑːrd/",
      "ex": "This puzzle is hard.",
      "ex_vi": "Câu đố này thì khó."
    },
    {
      "en": "Pretty / Beautiful",
      "vi": "Đẹp",
      "pr": "/ˈprɪti/ / /ˈbjuːtɪfəl/",
      "ex": "A beautiful flower.",
      "ex_vi": "Một bông hoa đẹp."
    },
    {
      "en": "Cute",
      "vi": "Dễ thương",
      "pr": "/kjuːt/",
      "ex": "What a cute puppy!",
      "ex_vi": "Một chú cún dễ thương làm sao!"
    },
    {
      "en": "Round",
      "vi": "Tròn",
      "pr": "/raʊnd/",
      "ex": "The ball is round.",
      "ex_vi": "Quả bóng thì tròn."
    },
    {
      "en": "Square",
      "vi": "Vuông",
      "pr": "/skwɛər/",
      "ex": "A square box.",
      "ex_vi": "Một cái hộp vuông."
    },
    {
      "en": "Bright",
      "vi": "Sáng",
      "pr": "/braɪt/",
      "ex": "The light is bright.",
      "ex_vi": "Ánh sáng thì sáng."
    },
    {
      "en": "Dark",
      "vi": "Tối",
      "pr": "/dɑːrk/",
      "ex": "It's dark outside.",
      "ex_vi": "Bên ngoài trời tối."
    },
    {
      "en": "Open",
      "vi": "Mở",
      "pr": "/ˈoʊpən/",
      "ex": "The door is open.",
      "ex_vi": "Cửa đang mở."
    },
    {
      "en": "Closed",
      "vi": "Đóng",
      "pr": "/kloʊzd/",
      "ex": "The shop is closed.",
      "ex_vi": "Cửa hàng đã đóng cửa."
    }
  ]
}