DATA nen tang

{
  "words": [
    {
      "en": "What",
      "vi": "Cái gì",
      "pr": "/wʌt/",
      "ex": "What is this?",
      "ex_vi": "Đây là cái gì?"
    },
    {
      "en": "Where",
      "vi": "Ở đâu",
      "pr": "/wɛər/",
      "ex": "Where is my book?",
      "ex_vi": "Sách của tôi đâu?"
    },
    {
      "en": "Who",
      "vi": "Ai",
      "pr": "/huː/",
      "ex": "Who are you?",
      "ex_vi": "Bạn là ai?"
    },
    {
      "en": "When",
      "vi": "Khi nào",
      "pr": "/wɛn/",
      "ex": "When is the party?",
      "ex_vi": "Khi nào bữa tiệc bắt đầu?"
    },
    {
      "en": "Why",
      "vi": "Tại sao",
      "pr": "/waɪ/",
      "ex": "Why are you crying?",
      "ex_vi": "Tại sao bạn khóc?"
    },
    {
      "en": "How",
      "vi": "Thế nào",
      "pr": "/haʊ/",
      "ex": "How are you today?",
      "ex_vi": "Hôm nay bạn thế nào?"
    },
    {
      "en": "Which",
      "vi": "Cái nào",
      "pr": "/wɪtʃ/",
      "ex": "Which color do you like?",
      "ex_vi": "Bạn thích màu nào?"
    },
    {
      "en": "Yes",
      "vi": "Có, vâng",
      "pr": "/jɛs/",
      "ex": "Yes, I can.",
      "ex_vi": "Vâng, tôi có thể."
    },
    {
      "en": "No / Not",
      "vi": "Không",
      "pr": "/noʊ/ /nɑːt/",
      "ex": "No, thank you.",
      "ex_vi": "Không, cảm ơn."
    },
    {
      "en": "Okay",
      "vi": "Được, đồng ý",
      "pr": "/oʊˈkeɪ/",
      "ex": "Okay, let's go.",
      "ex_vi": "Được rồi, đi thôi."
    },
    {
      "en": "I, me, my",
      "vi": "Tôi, của tôi",
      "pr": "/aɪ/, /miː/, /maɪ/",
      "ex": "My name is Tom.",
      "ex_vi": "Tên tôi là Tom."
    },
    {
      "en": "You, your",
      "vi": "Bạn, của bạn",
      "pr": "/juː/, /jʊər/",
      "ex": "Is this your book?",
      "ex_vi": "Đây là sách của bạn phải không?"
    },
    {
      "en": "He, him, his",
      "vi": "Anh ấy, của anh ấy",
      "pr": "/hiː/, /hɪm/, /hɪz/",
      "ex": "He is my friend.",
      "ex_vi": "Anh ấy là bạn của tôi."
    },
    {
      "en": "She, her",
      "vi": "Cô ấy, của cô ấy",
      "pr": "/ʃiː/, /hɜːr/",
      "ex": "She is a teacher.",
      "ex_vi": "Cô ấy là một giáo viên."
    },
    {
      "en": "It, its",
      "vi": "Nó, của nó",
      "pr": "/ɪt/, /ɪts/",
      "ex": "It is a big dog.",
      "ex_vi": "Nó là một con chó lớn."
    },
    {
      "en": "We, us, our",
      "vi": "Chúng ta, của chúng ta",
      "pr": "/wiː/, /ʌs/, /ˈaʊər/",
      "ex": "This is our house.",
      "ex_vi": "Đây là nhà của chúng tôi."
    },
    {
      "en": "They, them, their",
      "vi": "Họ, của họ",
      "pr": "/ðeɪ/, /ðɛm/, /ðɛər/",
      "ex": "They are playing.",
      "ex_vi": "Họ đang chơi."
    },
    {
      "en": "This, that",
      "vi": "Cái này, cái kia",
      "pr": "/ðɪs/, /ðæt/",
      "ex": "This is an apple, that is a banana.",
      "ex_vi": "Đây là một quả táo, kia là một quả chuối."
    },
    {
      "en": "These, those",
      "vi": "Những cái này, những cái kia",
      "pr": "/ðiːz/, /ðoʊz/",
      "ex": "These are my shoes.",
      "ex_vi": "Đây là những chiếc giày của tôi."
    },
    {
      "en": "Here, there",
      "vi": "Ở đây, ở đó",
      "pr": "/hɪər/, /ðɛər/",
      "ex": "Come here. Look there.",
      "ex_vi": "Lại đây. Nhìn kìa."
    },
    {
      "en": "Something",
      "vi": "Thứ gì đó",
      "pr": "/ˈsʌmθɪŋ/",
      "ex": "I need something to eat.",
      "ex_vi": "Tôi cần ăn thứ gì đó."
    },
    {
      "en": "Nothing",
      "vi": "Không có gì",
      "pr": "/ˈnʌθɪŋ/",
      "ex": "There is nothing here.",
      "ex_vi": "Không có gì ở đây cả."
    },
    {
      "en": "Everything",
      "vi": "Mọi thứ",
      "pr": "/ˈɛvriˌθɪŋ/",
      "ex": "I like everything.",
      "ex_vi": "Tôi thích mọi thứ."
    },
    {
      "en": "In",
      "vi": "Trong",
      "pr": "/ɪn/",
      "ex": "The cat is in the box.",
      "ex_vi": "Con mèo ở trong hộp."
    },
    {
      "en": "On",
      "vi": "Trên",
      "pr": "/ɑːn/",
      "ex": "The book is on the table.",
      "ex_vi": "Quyển sách ở trên bàn."
    },
    {
      "en": "Under",
      "vi": "Dưới",
      "pr": "/ˈʌndər/",
      "ex": "The ball is under the chair.",
      "ex_vi": "Quả bóng ở dưới ghế."
    },
    {
      "en": "At",
      "vi": "Tại",
      "pr": "/æt/",
      "ex": "I am at school.",
      "ex_vi": "Tôi đang ở trường."
    },
    {
      "en": "To",
      "vi": "Đến",
      "pr": "/tuː/",
      "ex": "Go to bed.",
      "ex_vi": "Đi ngủ đi."
    },
    {
      "en": "From",
      "vi": "Từ",
      "pr": "/frʌm/",
      "ex": "I am from Vietnam.",
      "ex_vi": "Tôi đến từ Việt Nam."
    },
    {
      "en": "For",
      "vi": "Cho",
      "pr": "/fɔːr/",
      "ex": "A gift for you.",
      "ex_vi": "Một món quà cho bạn."
    },
    {
      "en": "With",
      "vi": "Với",
      "pr": "/wɪθ/",
      "ex": "I play with my sister.",
      "ex_vi": "Tôi chơi với em gái của tôi."
    },
    {
      "en": "About",
      "vi": "Về",
      "pr": "/əˈbaʊt/",
      "ex": "A story about a cat.",
      "ex_vi": "Một câu chuyện về một con mèo."
    },
    {
      "en": "Up",
      "vi": "Lên",
      "pr": "/ʌp/",
      "ex": "Look up at the sky.",
      "ex_vi": "Hãy nhìn lên bầu trời."
    },
    {
      "en": "Down",
      "vi": "Xuống",
      "pr": "/daʊn/",
      "ex": "Sit down.",
      "ex_vi": "Ngồi xuống."
    },
    {
      "en": "In front of",
      "vi": "Phía trước",
      "pr": "/ɪn frʌnt ʌv/",
      "ex": "The car is in front of the house.",
      "ex_vi": "Chiếc xe hơi ở trước nhà."
    },
    {
      "en": "Behind",
      "vi": "Phía sau",
      "pr": "/bɪˈhaɪnd/",
      "ex": "The dog is behind the tree.",
      "ex_vi": "Con chó ở sau cái cây."
    },
    {
      "en": "Next to",
      "vi": "Bên cạnh",
      "pr": "/nɛkst tuː/",
      "ex": "He sits next to me.",
      "ex_vi": "Anh ấy ngồi cạnh tôi."
    },
    {
      "en": "Between",
      "vi": "Ở giữa",
      "pr": "/bɪˈtwiːn/",
      "ex": "The ball is between the shoes.",
      "ex_vi": "Quả bóng ở giữa hai chiếc giày."
    },
    {
      "en": "Inside",
      "vi": "Bên trong",
      "pr": "/ˈɪnˈsaɪd/",
      "ex": "What's inside?",
      "ex_vi": "Bên trong có gì?"
    },
    {
      "en": "Outside",
      "vi": "Bên ngoài",
      "pr": "/ˈaʊtˈsaɪd/",
      "ex": "Let's play outside.",
      "ex_vi": "Cùng ra ngoài chơi nào."
    },
    {
      "en": "And",
      "vi": "Và",
      "pr": "/ænd/",
      "ex": "Bread and milk.",
      "ex_vi": "Bánh mì và sữa."
    },
    {
      "en": "But",
      "vi": "Nhưng",
      "pr": "/bʌt/",
      "ex": "I want to go, but I'm tired.",
      "ex_vi": "Tôi muốn đi, nhưng tôi mệt."
    },
    {
      "en": "Or",
      "vi": "Hoặc",
      "pr": "/ɔːr/",
      "ex": "Apple or banana?",
      "ex_vi": "Táo hay chuối?"
    },
    {
      "en": "So",
      "vi": "Vì vậy",
      "pr": "/soʊ/",
      "ex": "It's raining, so I stay home.",
      "ex_vi": "Trời đang mưa, vì vậy tôi ở nhà."
    },
    {
      "en": "Because",
      "vi": "Bởi vì",
      "pr": "/bɪˈkɔːz/",
      "ex": "I'm happy because it's my birthday.",
      "ex_vi": "Tôi vui vì hôm nay là sinh nhật của tôi."
    },
    {
      "en": "Then",
      "vi": "Sau đó",
      "pr": "/ðɛn/",
      "ex": "First, wash your hands, then eat.",
      "ex_vi": "Đầu tiên, rửa tay, sau đó ăn."
    },
    {
      "en": "A / An",
      "vi": "Một",
      "pr": "/ə/ /æn/",
      "ex": "A cat, an apple.",
      "ex_vi": "Một con mèo, một quả táo."
    },
    {
      "en": "The",
      "vi": "Cái, con (xác định)",
      "pr": "/ðə/, /ðiː/",
      "ex": "The sun is hot.",
      "ex_vi": "Mặt trời thì nóng."
    },
    {
      "en": "Some",
      "vi": "Một vài",
      "pr": "/sʌm/",
      "ex": "I want some candy.",
      "ex_vi": "Tôi muốn một ít kẹo."
    },
    {
      "en": "Any",
      "vi": "Bất kỳ",
      "pr": "/ˈɛni/",
      "ex": "Do you have any pets?",
      "ex_vi": "Bạn có thú cưng nào không?"
    },
    {
      "en": "All",
      "vi": "Tất cả",
      "pr": "/ɔːl/",
      "ex": "I love all of you.",
      "ex_vi": "Tôi yêu tất cả các bạn."
    },
    {
      "en": "More",
      "vi": "Nhiều hơn",
      "pr": "/mɔːr/",
      "ex": "I want more juice.",
      "ex_vi": "Tôi muốn thêm nước trái cây."
    },
    {
      "en": "One",
      "vi": "Một",
      "pr": "/wʌn/",
      "ex": "One dog.",
      "ex_vi": "Một con chó."
    },
    {
      "en": "Two",
      "vi": "Hai",
      "pr": "/tuː/",
      "ex": "Two cats.",
      "ex_vi": "Hai con mèo."
    },
    {
      "en": "Three",
      "vi": "Ba",
      "pr": "/θriː/",
      "ex": "Three books.",
      "ex_vi": "Ba quyển sách."
    },
    {
      "en": "First",
      "vi": "Đầu tiên",
      "pr": "/fɜːrst/",
      "ex": "This is the first time.",
      "ex_vi": "Đây là lần đầu tiên."
    },
    {
      "en": "Last",
      "vi": "Cuối cùng",
      "pr": "/læst/",
      "ex": "This is the last piece.",
      "ex_vi": "Đây là miếng cuối cùng."
    },
    {
      "en": "Very",
      "vi": "Rất",
      "pr": "/ˈvɛri/",
      "ex": "It's very good.",
      "ex_vi": "Nó rất tốt."
    },
    {
      "en": "Really",
      "vi": "Thật sự",
      "pr": "/ˈriːəli/",
      "ex": "I really like it.",
      "ex_vi": "Tôi thật sự thích nó."
    },
    {
      "en": "Too",
      "vi": "Quá / Cũng vậy",
      "pr": "/tuː/",
      "ex": "It's too hot. Me too.",
      "ex_vi": "Trời quá nóng. Tôi cũng vậy."
    },
    {
      "en": "Now",
      "vi": "Bây giờ",
      "pr": "/naʊ/",
      "ex": "Let's do it now.",
      "ex_vi": "Hãy làm nó ngay bây giờ."
    },
    {
      "en": "Later",
      "vi": "Lát nữa",
      "pr": "/ˈleɪtər/",
      "ex": "See you later.",
      "ex_vi": "Gặp bạn sau nhé."
    },
    {
      "en": "Today",
      "vi": "Hôm nay",
      "pr": "/təˈdeɪ/",
      "ex": "Today is a beautiful day.",
      "ex_vi": "Hôm nay là một ngày đẹp trời."
    },
    {
      "en": "Tomorrow",
      "vi": "Ngày mai",
      "pr": "/təˈmɔːroʊ/",
      "ex": "I will see you tomorrow.",
      "ex_vi": "Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai."
    },
    {
      "en": "Yesterday",
      "vi": "Hôm qua",
      "pr": "/ˈjɛstərˌdeɪ/",
      "ex": "I saw him yesterday.",
      "ex_vi": "Tôi đã thấy anh ấy hôm qua."
    },
    {
      "en": "Morning",
      "vi": "Buổi sáng",
      "pr": "/ˈmɔːrnɪŋ/",
      "ex": "Good morning.",
      "ex_vi": "Chào buổi sáng."
    },
    {
      "en": "Afternoon",
      "vi": "Buổi chiều",
      "pr": "/ˌæftərˈnuːn/",
      "ex": "Good afternoon.",
      "ex_vi": "Chào buổi chiều."
    },
    {
      "en": "Night",
      "vi": "Buổi tối",
      "pr": "/naɪt/",
      "ex": "Good night.",
      "ex_vi": "Chúc ngủ ngon."
    },
    {
      "en": "Time",
      "vi": "Thời gian",
      "pr": "/taɪm/",
      "ex": "What time is it?",
      "ex_vi": "Mấy giờ rồi?"
    },
    {
      "en": "Always",
      "vi": "Luôn luôn",
      "pr": "/ˈɔːlweɪz/",
      "ex": "I always wake up early.",
      "ex_vi": "Tôi luôn luôn thức dậy sớm."
    },
    {
      "en": "Sometimes",
      "vi": "Thỉnh thoảng",
      "pr": "/ˈsʌmtaɪmz/",
      "ex": "Sometimes it rains.",
      "ex_vi": "Thỉnh thoảng trời mưa."
    },
    {
      "en": "Never",
      "vi": "Không bao giờ",
      "pr": "/ˈnɛvər/",
      "ex": "I never eat spiders.",
      "ex_vi": "Tôi không bao giờ ăn nhện."
    },
    {
      "en": "Again",
      "vi": "Lần nữa",
      "pr": "/əˈɡɛn/",
      "ex": "Try it again.",
      "ex_vi": "Hãy thử lại lần nữa."
    },
    {
      "en": "Finish / Done",
      "vi": "Xong rồi",
      "pr": "/ˈfɪnɪʃ/ /dʌn/",
      "ex": "Are you done?",
      "ex_vi": "Bạn xong chưa?"
    }
  ]
}