{
"words": [
{
"en": "Be ( is, am, are)",
"vi": "Là, thì, ở",
"pr": "/biː/ (/ɪz/, /æm/, /ɑːr/)",
"ex": "I am happy.",
"ex_vi": "Tôi đang vui."
},
{
"en": "Have",
"vi": "Có",
"pr": "/hæv/",
"ex": "I have a ball.",
"ex_vi": "Tôi có một quả bóng."
},
{
"en": "Do",
"vi": "Làm",
"pr": "/duː/",
"ex": "What are you doing?",
"ex_vi": "Bạn đang làm gì thế?"
},
{
"en": "Go",
"vi": "Đi",
"pr": "/ɡoʊ/",
"ex": "Let's go to school.",
"ex_vi": "Chúng ta hãy đến trường."
},
{
"en": "Come",
"vi": "Đến",
"pr": "/kʌm/",
"ex": "Please come here.",
"ex_vi": "Làm ơn lại đây."
},
{
"en": "Walk",
"vi": "Đi bộ",
"pr": "/wɔːk/",
"ex": "I walk in the park.",
"ex_vi": "Tôi đi bộ trong công viên."
},
{
"en": "Run",
"vi": "Chạy",
"pr": "/rʌn/",
"ex": "The boy can run fast.",
"ex_vi": "Cậu bé có thể chạy nhanh."
},
{
"en": "Jump",
"vi": "Nhảy",
"pr": "/dʒʌmp/",
"ex": "Let's jump!",
"ex_vi": "Nhảy lên nào!"
},
{
"en": "Sit (down)",
"vi": "Ngồi (xuống)",
"pr": "/sɪt/ (/daʊn/)",
"ex": "Please sit down.",
"ex_vi": "Mời ngồi."
},
{
"en": "Stand (up)",
"vi": "Đứng (lên)",
"pr": "/stænd/ (/ʌp/)",
"ex": "Stand up, please.",
"ex_vi": "Làm ơn đứng lên."
},
{
"en": "Turn",
"vi": "Quay, xoay",
"pr": "/tɜːrn/",
"ex": "Turn around.",
"ex_vi": "Hãy quay lại."
},
{
"en": "Stop",
"vi": "Dừng lại",
"pr": "/stɑːp/",
"ex": "Stop the car.",
"ex_vi": "Dừng xe lại."
},
{
"en": "Wait",
"vi": "Đợi",
"pr": "/weɪt/",
"ex": "Wait for me.",
"ex_vi": "Đợi tôi với."
},
{
"en": "Stay",
"vi": "Ở lại",
"pr": "/steɪ/",
"ex": "Stay here with me.",
"ex_vi": "Ở lại đây với tôi."
},
{
"en": "Follow",
"vi": "Đi theo",
"pr": "/ˈfɑːloʊ/",
"ex": "Follow the leader.",
"ex_vi": "Hãy đi theo người dẫn đầu."
},
{
"en": "Move",
"vi": "Di chuyển",
"pr": "/muːv/",
"ex": "Move the box.",
"ex_vi": "Di chuyển cái hộp đi."
},
{
"en": "Climb",
"vi": "Trèo",
"pr": "/klaɪm/",
"ex": "A monkey can climb.",
"ex_vi": "Một con khỉ có thể trèo cây."
},
{
"en": "Crawl",
"vi": "Bò",
"pr": "/krɔːl/",
"ex": "The baby is crawling.",
"ex_vi": "Em bé đang bò."
},
{
"en": "Get",
"vi": "Lấy",
"pr": "/ɡɛt/",
"ex": "Can you get my bag?",
"ex_vi": "Bạn lấy giúp tôi cái túi được không?"
},
{
"en": "Take",
"vi": "Cầm, lấy",
"pr": "/teɪk/",
"ex": "Take this book.",
"ex_vi": "Cầm lấy cuốn sách này."
},
{
"en": "Put",
"vi": "Đặt, để",
"pr": "/pʊt/",
"ex": "Put the toys in the box.",
"ex_vi": "Đặt đồ chơi vào trong hộp."
},
{
"en": "Give",
"vi": "Cho",
"pr": "/ɡɪv/",
"ex": "Give me a pen.",
"ex_vi": "Cho tôi một cây bút."
},
{
"en": "Hold",
"vi": "Cầm, giữ",
"pr": "/hoʊld/",
"ex": "Hold my hand.",
"ex_vi": "Hãy nắm tay tôi."
},
{
"en": "Carry",
"vi": "Mang, vác",
"pr": "/ˈkæri/",
"ex": "Can you carry this?",
"ex_vi": "Bạn có thể mang cái này không?"
},
{
"en": "Push",
"vi": "Đẩy",
"pr": "/pʊʃ/",
"ex": "Push the door to open.",
"ex_vi": "Đẩy cửa để mở."
},
{
"en": "Pull",
"vi": "Kéo",
"pr": "/pʊl/",
"ex": "Pull the door to close.",
"ex_vi": "Kéo cửa để đóng."
},
{
"en": "Open",
"vi": "Mở",
"pr": "/ˈoʊpən/",
"ex": "Open your book.",
"ex_vi": "Mở sách của bạn ra."
},
{
"en": "Close / Shut",
"vi": "Đóng",
"pr": "/kloʊz/ / /ʃʌt/",
"ex": "Close the window.",
"ex_vi": "Đóng cửa sổ lại."
},
{
"en": "Throw",
"vi": "Ném",
"pr": "/θroʊ/",
"ex": "Throw the ball to me.",
"ex_vi": "Ném bóng cho tôi."
},
{
"en": "Catch",
"vi": "Bắt, chụp",
"pr": "/kætʃ/",
"ex": "Catch the ball!",
"ex_vi": "Bắt lấy quả bóng!"
},
{
"en": "Drop",
"vi": "Làm rơi",
"pr": "/drɑːp/",
"ex": "Be careful not to drop it.",
"ex_vi": "Cẩn thận đừng làm rơi nó."
},
{
"en": "Pick up",
"vi": "Nhặt lên",
"pr": "/pɪk ʌp/",
"ex": "Pick up your pencil.",
"ex_vi": "Nhặt bút chì của bạn lên."
},
{
"en": "Point",
"vi": "Chỉ",
"pr": "/pɔɪnt/",
"ex": "Point to the picture.",
"ex_vi": "Chỉ vào bức tranh."
},
{
"en": "Touch",
"vi": "Chạm",
"pr": "/tʌtʃ/",
"ex": "Don't touch the stove.",
"ex_vi": "Đừng chạm vào bếp lò."
},
{
"en": "Press",
"vi": "Ấn (nút)",
"pr": "/prɛs/",
"ex": "Press the green button.",
"ex_vi": "Ấn nút màu xanh lá."
},
{
"en": "Make",
"vi": "Làm, tạo ra",
"pr": "/meɪk/",
"ex": "I can make a sandwich.",
"ex_vi": "Tôi có thể làm một cái bánh sandwich."
},
{
"en": "Build",
"vi": "Xây",
"pr": "/bɪld/",
"ex": "Let's build a house with blocks.",
"ex_vi": "Hãy xây một ngôi nhà bằng các khối xếp hình."
},
{
"en": "Stack",
"vi": "Xếp chồng",
"pr": "/stæk/",
"ex": "Stack the books.",
"ex_vi": "Hãy xếp chồng những cuốn sách."
},
{
"en": "Break",
"vi": "Làm vỡ",
"pr": "/breɪk/",
"ex": "Don't break the glass.",
"ex_vi": "Đừng làm vỡ cái ly."
},
{
"en": "Fix",
"vi": "Sửa chữa",
"pr": "/fɪks/",
"ex": "My dad can fix my toy.",
"ex_vi": "Bố tôi có thể sửa đồ chơi của tôi."
},
{
"en": "Cut",
"vi": "Cắt",
"pr": "/kʌt/",
"ex": "Cut the paper with scissors.",
"ex_vi": "Cắt giấy bằng kéo."
},
{
"en": "Tear",
"vi": "Xé",
"pr": "/tɛər/",
"ex": "Don't tear the page.",
"ex_vi": "Đừng xé trang giấy."
},
{
"en": "Fold",
"vi": "Gấp",
"pr": "/foʊld/",
"ex": "Fold the clothes.",
"ex_vi": "Gấp quần áo lại."
},
{
"en": "Stir",
"vi": "Khuấy",
"pr": "/stɜːr/",
"ex": "Stir the soup with a spoon.",
"ex_vi": "Khuấy canh bằng muỗng."
},
{
"en": "Pour",
"vi": "Rót",
"pr": "/pɔːr/",
"ex": "Pour the water into the cup.",
"ex_vi": "Rót nước vào cốc."
},
{
"en": "Spill",
"vi": "Làm đổ",
"pr": "/spɪl/",
"ex": "Oops, I spilled the juice.",
"ex_vi": "Ôi, tôi làm đổ nước ép rồi."
},
{
"en": "Wipe",
"vi": "Lau, chùi",
"pr": "/waɪp/",
"ex": "Wipe the table clean.",
"ex_vi": "Lau bàn cho sạch."
},
{
"en": "Eat",
"vi": "Ăn",
"pr": "/iːt/",
"ex": "I eat rice every day.",
"ex_vi": "Tôi ăn cơm mỗi ngày."
},
{
"en": "Drink",
"vi": "Uống",
"pr": "/drɪŋk/",
"ex": "I want to drink milk.",
"ex_vi": "Tôi muốn uống sữa."
},
{
"en": "Bite",
"vi": "Cắn",
"pr": "/baɪt/",
"ex": "Take a bite of the apple.",
"ex_vi": "Hãy cắn một miếng táo."
},
{
"en": "Chew",
"vi": "Nhai",
"pr": "/tʃuː/",
"ex": "Chew your food slowly.",
"ex_vi": "Hãy nhai thức ăn của bạn thật chậm."
},
{
"en": "Swallow",
"vi": "Nuốt",
"pr": "/ˈswɑːloʊ/",
"ex": "Swallow the pill.",
"ex_vi": "Hãy nuốt viên thuốc."
},
{
"en": "Sleep",
"vi": "Ngủ",
"pr": "/sliːp/",
"ex": "The cat is sleeping.",
"ex_vi": "Con mèo đang ngủ."
},
{
"en": "Rest",
"vi": "Nghỉ ngơi",
"pr": "/rɛst/",
"ex": "You should rest.",
"ex_vi": "Bạn nên nghỉ ngơi."
},
{
"en": "Wake up",
"vi": "Thức dậy",
"pr": "/weɪk ʌp/",
"ex": "I wake up at 7 o'clock.",
"ex_vi": "Tôi thức dậy lúc 7 giờ."
},
{
"en": "Get up",
"vi": "Ra khỏi giường",
"pr": "/ɡɛt ʌp/",
"ex": "It's time to get up.",
"ex_vi": "Đến lúc ra khỏi giường rồi."
},
{
"en": "Wash",
"vi": "Rửa, giặt",
"pr": "/wɑːʃ/",
"ex": "Wash your hands with soap.",
"ex_vi": "Rửa tay bằng xà phòng."
},
{
"en": "Brush",
"vi": "Chải, đánh",
"pr": "/brʌʃ/",
"ex": "Brush your teeth.",
"ex_vi": "Hãy đánh răng."
},
{
"en": "Comb",
"vi": "Chải (lược)",
"pr": "/koʊm/",
"ex": "Comb your hair.",
"ex_vi": "Chải tóc của bạn đi."
},
{
"en": "Take a bath",
"vi": "Tắm",
"pr": "/teɪk ə bæθ/",
"ex": "I like to take a bath.",
"ex_vi": "Tôi thích đi tắm."
},
{
"en": "Get dressed",
"vi": "Mặc đồ",
"pr": "/ɡɛt drɛst/",
"ex": "It's time to get dressed.",
"ex_vi": "Đến lúc mặc đồ rồi."
},
{
"en": "Put on",
"vi": "Mặc vào",
"pr": "/pʊt ɑːn/",
"ex": "Put on your shirt.",
"ex_vi": "Mặc áo của bạn vào."
},
{
"en": "Take off",
"vi": "Cởi ra",
"pr": "/teɪk ɔːf/",
"ex": "Take off your shoes.",
"ex_vi": "Cởi giày của bạn ra."
},
{
"en": "Wear",
"vi": "Mặc, đội, mang",
"pr": "/wɛər/",
"ex": "I wear a hat.",
"ex_vi": "Tôi đội một cái mũ."
},
{
"en": "Tie",
"vi": "Buộc, cột",
"pr": "/taɪ/",
"ex": "I can tie my shoes.",
"ex_vi": "Tôi có thể buộc dây giày."
},
{
"en": "Zip",
"vi": "Kéo khóa",
"pr": "/zɪp/",
"ex": "Zip up your jacket.",
"ex_vi": "Kéo khóa áo khoác của bạn lên."
},
{
"en": "Button",
"vi": "Cài cúc",
"pr": "/ˈbʌtən/",
"ex": "Button your shirt.",
"ex_vi": "Cài cúc áo của bạn vào."
},
{
"en": "Go to the toilet",
"vi": "Đi vệ sinh",
"pr": "/ɡoʊ tuː ðə ˈtɔɪlət/",
"ex": "I need to go to the toilet.",
"ex_vi": "Tôi cần đi vệ sinh."
},
{
"en": "Yawn",
"vi": "Ngáp",
"pr": "/jɔːn/",
"ex": "I yawn when I'm sleepy.",
"ex_vi": "Tôi ngáp khi tôi buồn ngủ."
},
{
"en": "Stretch",
"vi": "Vươn vai",
"pr": "/strɛtʃ/",
"ex": "Stretch your body.",
"ex_vi": "Hãy vươn vai."
},
{
"en": "Sneeze",
"vi": "Hắt xì",
"pr": "/sniːz/",
"ex": "Achoo! I sneeze.",
"ex_vi": "Hắt xì! Tôi hắt hơi."
},
{
"en": "Cough",
"vi": "Ho",
"pr": "/kɔːf/",
"ex": "Cover your mouth when you cough.",
"ex_vi": "Hãy che miệng khi bạn ho."
},
{
"en": "See",
"vi": "Thấy",
"pr": "/siː/",
"ex": "I can see a bird.",
"ex_vi": "Tôi có thể thấy một con chim."
},
{
"en": "Look",
"vi": "Nhìn",
"pr": "/lʊk/",
"ex": "Look at the rainbow.",
"ex_vi": "Hãy nhìn cầu vồng kìa."
},
{
"en": "Watch",
"vi": "Xem",
"pr": "/wɑːtʃ/",
"ex": "I like to watch cartoons.",
"ex_vi": "Tôi thích xem phim hoạt hình."
},
{
"en": "Hear",
"vi": "Nghe thấy",
"pr": "/hɪər/",
"ex": "I hear a noise.",
"ex_vi": "Tôi nghe thấy một tiếng động."
},
{
"en": "Listen",
"vi": "Lắng nghe",
"pr": "/ˈlɪsən/",
"ex": "Listen to the music.",
"ex_vi": "Hãy lắng nghe âm nhạc."
},
{
"en": "Smell",
"vi": "Ngửi",
"pr": "/smɛl/",
"ex": "I smell something good.",
"ex_vi": "Tôi ngửi thấy mùi gì đó thơm."
},
{
"en": "Taste",
"vi": "Nếm",
"pr": "/teɪst/",
"ex": "Taste this cake.",
"ex_vi": "Nếm thử cái bánh này đi."
},
{
"en": "Say",
"vi": "Nói",
"pr": "/seɪ/",
"ex": "Can you say your name?",
"ex_vi": "Bạn có thể nói tên của bạn không?"
},
{
"en": "Talk",
"vi": "Nói chuyện",
"pr": "/tɔːk/",
"ex": "I talk to my mom.",
"ex_vi": "Tôi nói chuyện với mẹ."
},
{
"en": "Tell",
"vi": "Kể, bảo",
"pr": "/tɛl/",
"ex": "Tell me a secret.",
"ex_vi": "Kể cho tôi một bí mật đi."
},
{
"en": "Ask",
"vi": "Hỏi",
"pr": "/æsk/",
"ex": "Ask a question.",
"ex_vi": "Hãy đặt một câu hỏi."
},
{
"en": "Answer",
"vi": "Trả lời",
"pr": "/ˈænsər/",
"ex": "Answer the phone.",
"ex_vi": "Trả lời điện thoại đi."
},
{
"en": "Call",
"vi": "Gọi",
"pr": "/kɔːl/",
"ex": "Call your dad.",
"ex_vi": "Gọi cho bố của bạn."
},
{
"en": "Shout",
"vi": "Hét",
"pr": "/ʃaʊt/",
"ex": "Don't shout in the library.",
"ex_vi": "Đừng la hét trong thư viện."
},
{
"en": "Sing",
"vi": "Hát",
"pr": "/sɪŋ/",
"ex": "Let's sing a song together.",
"ex_vi": "Hãy cùng nhau hát một bài hát."
},
{
"en": "Read",
"vi": "Đọc",
"pr": "/riːd/",
"ex": "I read a book every night.",
"ex_vi": "Tôi đọc sách mỗi tối."
},
{
"en": "Write",
"vi": "Viết",
"pr": "/raɪt/",
"ex": "I can write my name.",
"ex_vi": "Tôi có thể viết tên của mình."
},
{
"en": "Draw",
"vi": "Vẽ",
"pr": "/drɔː/",
"ex": "I like to draw animals.",
"ex_vi": "Tôi thích vẽ động vật."
},
{
"en": "Color",
"vi": "Tô màu",
"pr": "/ˈkʌlər/",
"ex": "Let's color this picture.",
"ex_vi": "Hãy tô màu bức tranh này."
},
{
"en": "Play",
"vi": "Chơi",
"pr": "/pleɪ/",
"ex": "I play with my friends.",
"ex_vi": "Tôi chơi với bạn của tôi."
},
{
"en": "Hide",
"vi": "Trốn",
"pr": "/haɪd/",
"ex": "Let's play hide and seek.",
"ex_vi": "Chúng ta hãy chơi trốn tìm."
},
{
"en": "Find",
"vi": "Tìm kiếm",
"pr": "/faɪnd/",
"ex": "I can't find my keys.",
"ex_vi": "Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình."
},
{
"en": "Share",
"vi": "Chia sẻ",
"pr": "/ʃɛər/",
"ex": "Share your snacks with your friend.",
"ex_vi": "Chia sẻ đồ ăn vặt của bạn với bạn của bạn."
},
{
"en": "Help",
"vi": "Giúp đỡ",
"pr": "/hɛlp/",
"ex": "Please help me.",
"ex_vi": "Làm ơn giúp tôi."
},
{
"en": "Want",
"vi": "Muốn",
"pr": "/wɑːnt/",
"ex": "I want ice cream.",
"ex_vi": "Tôi muốn ăn kem."
},
{
"en": "Need",
"vi": "Cần",
"pr": "/niːd/",
"ex": "I need a pencil.",
"ex_vi": "Tôi cần một cây bút chì."
},
{
"en": "Like",
"vi": "Thích",
"pr": "/laɪk/",
"ex": "I like drawing.",
"ex_vi": "Tôi thích vẽ."
},
{
"en": "Love",
"vi": "Yêu",
"pr": "/lʌv/",
"ex": "I love my family.",
"ex_vi": "Tôi yêu gia đình của tôi."
},
{
"en": "Hate",
"vi": "Ghét",
"pr": "/heɪt/",
"ex": "I hate broccoli.",
"ex_vi": "Tôi ghét bông cải xanh."
},
{
"en": "Think",
"vi": "Nghĩ",
"pr": "/θɪŋk/",
"ex": "What do you think?",
"ex_vi": "Bạn nghĩ gì?"
},
{
"en": "Know",
"vi": "Biết",
"pr": "/noʊ/",
"ex": "I know the answer.",
"ex_vi": "Tôi biết câu trả lời."
},
{
"en": "Remember",
"vi": "Nhớ",
"pr": "/rɪˈmɛmbər/",
"ex": "I remember your name.",
"ex_vi": "Tôi nhớ tên của bạn."
},
{
"en": "Forget",
"vi": "Quên",
"pr": "/fərˈɡɛt/",
"ex": "I forget his name.",
"ex_vi": "Tôi quên tên của anh ấy."
},
{
"en": "Feel",
"vi": "Cảm thấy",
"pr": "/fiːl/",
"ex": "I feel sick.",
"ex_vi": "Tôi cảm thấy bị bệnh."
},
{
"en": "Hurt",
"vi": "Đau",
"pr": "/hɜːrt/",
"ex": "My head hurts.",
"ex_vi": "Đầu của tôi bị đau."
},
{
"en": "Cry",
"vi": "Khóc",
"pr": "/kraɪ/",
"ex": "The baby starts to cry.",
"ex_vi": "Em bé bắt đầu khóc."
},
{
"en": "Laugh",
"vi": "Cười",
"pr": "/læf/",
"ex": "The joke makes me laugh.",
"ex_vi": "Câu chuyện cười làm tôi bật cười."
},
{
"en": "Smile",
"vi": "Mỉm cười",
"pr": "/smaɪl/",
"ex": "She has a nice smile.",
"ex_vi": "Cô ấy có một nụ cười đẹp."
},
{
"en": "Hug",
"vi": "Ôm",
"pr": "/hʌɡ/",
"ex": "Give your mom a hug.",
"ex_vi": "Hãy ôm mẹ của bạn."
},
{
"en": "Kiss",
"vi": "Hôn",
"pr": "/kɪs/",
"ex": "A goodnight kiss.",
"ex_vi": "Một nụ hôn chúc ngủ ngon."
},
{
"en": "Try",
"vi": "Thử",
"pr": "/traɪ/",
"ex": "Try your best.",
"ex_vi": "Hãy cố gắng hết sức."
},
{
"en": "Start / Begin",
"vi": "Bắt đầu",
"pr": "/stɑːrt/ / /bɪˈɡɪn/",
"ex": "The class will start soon.",
"ex_vi": "Lớp học sẽ sớm bắt đầu."
},
{
"en": "Learn",
"vi": "Học",
"pr": "/lɜːrn/",
"ex": "I learn new things every day.",
"ex_vi": "Tôi học những điều mới mỗi ngày."
},
{
"en": "Show",
"vi": "Cho xem",
"pr": "/ʃoʊ/",
"ex": "Show me your hands.",
"ex_vi": "Cho tôi xem tay của bạn."
},
{
"en": "Choose / Pick",
"vi": "Chọn",
"pr": "/tʃuːz/ / /pɪk/",
"ex": "Choose a toy.",
"ex_vi": "Hãy chọn một món đồ chơi."
},
{
"en": "Count",
"vi": "Đếm",
"pr": "/kaʊnt/",
"ex": "I can count to 100.",
"ex_vi": "Tôi có thể đếm đến 100."
},
{
"en": "Grow",
"vi": "Lớn lên, mọc",
"pr": "/ɡroʊ/",
"ex": "Flowers grow in the garden.",
"ex_vi": "Hoa mọc trong vườn."
},
{
"en": "Wish",
"vi": "Ước",
"pr": "/wɪʃ/",
"ex": "Make a wish.",
"ex_vi": "Hãy ước một điều."
},
{
"en": "Dream",
"vi": "Mơ",
"pr": "/driːm/",
"ex": "I had a funny dream.",
"ex_vi": "Tôi đã có một giấc mơ vui nhộn."
},
{
"en": "Promise",
"vi": "Hứa",
"pr": "/ˈprɑːmɪs/",
"ex": "I promise I will be good.",
"ex_vi": "Con hứa con sẽ ngoan."
},
{
"en": "Clean (up)",
"vi": "Dọn dẹp",
"pr": "/kliːn/ (/ʌp/)",
"ex": "Let's clean up the room.",
"ex_vi": "Hãy cùng dọn dẹp phòng."
},
{
"en": "Tidy (up)",
"vi": "Sắp xếp gọn gàng",
"pr": "/ˈtaɪdi/ (/ʌp/)",
"ex": "Tidy up your desk.",
"ex_vi": "Hãy sắp xếp bàn học của bạn cho gọn gàng."
}
]
}