DATA hoat dong thuong ngay

{
  "words": [
    {
      "en": "Be ( is, am, are)",
      "vi": "Là, thì, ở",
      "pr": "/biː/ (/ɪz/, /æm/, /ɑːr/)",
      "ex": "I am happy.",
      "ex_vi": "Tôi đang vui."
    },
    {
      "en": "Have",
      "vi": "Có",
      "pr": "/hæv/",
      "ex": "I have a ball.",
      "ex_vi": "Tôi có một quả bóng."
    },
    {
      "en": "Do",
      "vi": "Làm",
      "pr": "/duː/",
      "ex": "What are you doing?",
      "ex_vi": "Bạn đang làm gì thế?"
    },
    {
      "en": "Go",
      "vi": "Đi",
      "pr": "/ɡoʊ/",
      "ex": "Let's go to school.",
      "ex_vi": "Chúng ta hãy đến trường."
    },
    {
      "en": "Come",
      "vi": "Đến",
      "pr": "/kʌm/",
      "ex": "Please come here.",
      "ex_vi": "Làm ơn lại đây."
    },
    {
      "en": "Walk",
      "vi": "Đi bộ",
      "pr": "/wɔːk/",
      "ex": "I walk in the park.",
      "ex_vi": "Tôi đi bộ trong công viên."
    },
    {
      "en": "Run",
      "vi": "Chạy",
      "pr": "/rʌn/",
      "ex": "The boy can run fast.",
      "ex_vi": "Cậu bé có thể chạy nhanh."
    },
    {
      "en": "Jump",
      "vi": "Nhảy",
      "pr": "/dʒʌmp/",
      "ex": "Let's jump!",
      "ex_vi": "Nhảy lên nào!"
    },
    {
      "en": "Sit (down)",
      "vi": "Ngồi (xuống)",
      "pr": "/sɪt/ (/daʊn/)",
      "ex": "Please sit down.",
      "ex_vi": "Mời ngồi."
    },
    {
      "en": "Stand (up)",
      "vi": "Đứng (lên)",
      "pr": "/stænd/ (/ʌp/)",
      "ex": "Stand up, please.",
      "ex_vi": "Làm ơn đứng lên."
    },
    {
      "en": "Turn",
      "vi": "Quay, xoay",
      "pr": "/tɜːrn/",
      "ex": "Turn around.",
      "ex_vi": "Hãy quay lại."
    },
    {
      "en": "Stop",
      "vi": "Dừng lại",
      "pr": "/stɑːp/",
      "ex": "Stop the car.",
      "ex_vi": "Dừng xe lại."
    },
    {
      "en": "Wait",
      "vi": "Đợi",
      "pr": "/weɪt/",
      "ex": "Wait for me.",
      "ex_vi": "Đợi tôi với."
    },
    {
      "en": "Stay",
      "vi": "Ở lại",
      "pr": "/steɪ/",
      "ex": "Stay here with me.",
      "ex_vi": "Ở lại đây với tôi."
    },
    {
      "en": "Follow",
      "vi": "Đi theo",
      "pr": "/ˈfɑːloʊ/",
      "ex": "Follow the leader.",
      "ex_vi": "Hãy đi theo người dẫn đầu."
    },
    {
      "en": "Move",
      "vi": "Di chuyển",
      "pr": "/muːv/",
      "ex": "Move the box.",
      "ex_vi": "Di chuyển cái hộp đi."
    },
    {
      "en": "Climb",
      "vi": "Trèo",
      "pr": "/klaɪm/",
      "ex": "A monkey can climb.",
      "ex_vi": "Một con khỉ có thể trèo cây."
    },
    {
      "en": "Crawl",
      "vi": "Bò",
      "pr": "/krɔːl/",
      "ex": "The baby is crawling.",
      "ex_vi": "Em bé đang bò."
    },
    {
      "en": "Get",
      "vi": "Lấy",
      "pr": "/ɡɛt/",
      "ex": "Can you get my bag?",
      "ex_vi": "Bạn lấy giúp tôi cái túi được không?"
    },
    {
      "en": "Take",
      "vi": "Cầm, lấy",
      "pr": "/teɪk/",
      "ex": "Take this book.",
      "ex_vi": "Cầm lấy cuốn sách này."
    },
    {
      "en": "Put",
      "vi": "Đặt, để",
      "pr": "/pʊt/",
      "ex": "Put the toys in the box.",
      "ex_vi": "Đặt đồ chơi vào trong hộp."
    },
    {
      "en": "Give",
      "vi": "Cho",
      "pr": "/ɡɪv/",
      "ex": "Give me a pen.",
      "ex_vi": "Cho tôi một cây bút."
    },
    {
      "en": "Hold",
      "vi": "Cầm, giữ",
      "pr": "/hoʊld/",
      "ex": "Hold my hand.",
      "ex_vi": "Hãy nắm tay tôi."
    },
    {
      "en": "Carry",
      "vi": "Mang, vác",
      "pr": "/ˈkæri/",
      "ex": "Can you carry this?",
      "ex_vi": "Bạn có thể mang cái này không?"
    },
    {
      "en": "Push",
      "vi": "Đẩy",
      "pr": "/pʊʃ/",
      "ex": "Push the door to open.",
      "ex_vi": "Đẩy cửa để mở."
    },
    {
      "en": "Pull",
      "vi": "Kéo",
      "pr": "/pʊl/",
      "ex": "Pull the door to close.",
      "ex_vi": "Kéo cửa để đóng."
    },
    {
      "en": "Open",
      "vi": "Mở",
      "pr": "/ˈoʊpən/",
      "ex": "Open your book.",
      "ex_vi": "Mở sách của bạn ra."
    },
    {
      "en": "Close / Shut",
      "vi": "Đóng",
      "pr": "/kloʊz/ / /ʃʌt/",
      "ex": "Close the window.",
      "ex_vi": "Đóng cửa sổ lại."
    },
    {
      "en": "Throw",
      "vi": "Ném",
      "pr": "/θroʊ/",
      "ex": "Throw the ball to me.",
      "ex_vi": "Ném bóng cho tôi."
    },
    {
      "en": "Catch",
      "vi": "Bắt, chụp",
      "pr": "/kætʃ/",
      "ex": "Catch the ball!",
      "ex_vi": "Bắt lấy quả bóng!"
    },
    {
      "en": "Drop",
      "vi": "Làm rơi",
      "pr": "/drɑːp/",
      "ex": "Be careful not to drop it.",
      "ex_vi": "Cẩn thận đừng làm rơi nó."
    },
    {
      "en": "Pick up",
      "vi": "Nhặt lên",
      "pr": "/pɪk ʌp/",
      "ex": "Pick up your pencil.",
      "ex_vi": "Nhặt bút chì của bạn lên."
    },
    {
      "en": "Point",
      "vi": "Chỉ",
      "pr": "/pɔɪnt/",
      "ex": "Point to the picture.",
      "ex_vi": "Chỉ vào bức tranh."
    },
    {
      "en": "Touch",
      "vi": "Chạm",
      "pr": "/tʌtʃ/",
      "ex": "Don't touch the stove.",
      "ex_vi": "Đừng chạm vào bếp lò."
    },
    {
      "en": "Press",
      "vi": "Ấn (nút)",
      "pr": "/prɛs/",
      "ex": "Press the green button.",
      "ex_vi": "Ấn nút màu xanh lá."
    },
    {
      "en": "Make",
      "vi": "Làm, tạo ra",
      "pr": "/meɪk/",
      "ex": "I can make a sandwich.",
      "ex_vi": "Tôi có thể làm một cái bánh sandwich."
    },
    {
      "en": "Build",
      "vi": "Xây",
      "pr": "/bɪld/",
      "ex": "Let's build a house with blocks.",
      "ex_vi": "Hãy xây một ngôi nhà bằng các khối xếp hình."
    },
    {
      "en": "Stack",
      "vi": "Xếp chồng",
      "pr": "/stæk/",
      "ex": "Stack the books.",
      "ex_vi": "Hãy xếp chồng những cuốn sách."
    },
    {
      "en": "Break",
      "vi": "Làm vỡ",
      "pr": "/breɪk/",
      "ex": "Don't break the glass.",
      "ex_vi": "Đừng làm vỡ cái ly."
    },
    {
      "en": "Fix",
      "vi": "Sửa chữa",
      "pr": "/fɪks/",
      "ex": "My dad can fix my toy.",
      "ex_vi": "Bố tôi có thể sửa đồ chơi của tôi."
    },
    {
      "en": "Cut",
      "vi": "Cắt",
      "pr": "/kʌt/",
      "ex": "Cut the paper with scissors.",
      "ex_vi": "Cắt giấy bằng kéo."
    },
    {
      "en": "Tear",
      "vi": "Xé",
      "pr": "/tɛər/",
      "ex": "Don't tear the page.",
      "ex_vi": "Đừng xé trang giấy."
    },
    {
      "en": "Fold",
      "vi": "Gấp",
      "pr": "/foʊld/",
      "ex": "Fold the clothes.",
      "ex_vi": "Gấp quần áo lại."
    },
    {
      "en": "Stir",
      "vi": "Khuấy",
      "pr": "/stɜːr/",
      "ex": "Stir the soup with a spoon.",
      "ex_vi": "Khuấy canh bằng muỗng."
    },
    {
      "en": "Pour",
      "vi": "Rót",
      "pr": "/pɔːr/",
      "ex": "Pour the water into the cup.",
      "ex_vi": "Rót nước vào cốc."
    },
    {
      "en": "Spill",
      "vi": "Làm đổ",
      "pr": "/spɪl/",
      "ex": "Oops, I spilled the juice.",
      "ex_vi": "Ôi, tôi làm đổ nước ép rồi."
    },
    {
      "en": "Wipe",
      "vi": "Lau, chùi",
      "pr": "/waɪp/",
      "ex": "Wipe the table clean.",
      "ex_vi": "Lau bàn cho sạch."
    },
    {
      "en": "Eat",
      "vi": "Ăn",
      "pr": "/iːt/",
      "ex": "I eat rice every day.",
      "ex_vi": "Tôi ăn cơm mỗi ngày."
    },
    {
      "en": "Drink",
      "vi": "Uống",
      "pr": "/drɪŋk/",
      "ex": "I want to drink milk.",
      "ex_vi": "Tôi muốn uống sữa."
    },
    {
      "en": "Bite",
      "vi": "Cắn",
      "pr": "/baɪt/",
      "ex": "Take a bite of the apple.",
      "ex_vi": "Hãy cắn một miếng táo."
    },
    {
      "en": "Chew",
      "vi": "Nhai",
      "pr": "/tʃuː/",
      "ex": "Chew your food slowly.",
      "ex_vi": "Hãy nhai thức ăn của bạn thật chậm."
    },
    {
      "en": "Swallow",
      "vi": "Nuốt",
      "pr": "/ˈswɑːloʊ/",
      "ex": "Swallow the pill.",
      "ex_vi": "Hãy nuốt viên thuốc."
    },
    {
      "en": "Sleep",
      "vi": "Ngủ",
      "pr": "/sliːp/",
      "ex": "The cat is sleeping.",
      "ex_vi": "Con mèo đang ngủ."
    },
    {
      "en": "Rest",
      "vi": "Nghỉ ngơi",
      "pr": "/rɛst/",
      "ex": "You should rest.",
      "ex_vi": "Bạn nên nghỉ ngơi."
    },
    {
      "en": "Wake up",
      "vi": "Thức dậy",
      "pr": "/weɪk ʌp/",
      "ex": "I wake up at 7 o'clock.",
      "ex_vi": "Tôi thức dậy lúc 7 giờ."
    },
    {
      "en": "Get up",
      "vi": "Ra khỏi giường",
      "pr": "/ɡɛt ʌp/",
      "ex": "It's time to get up.",
      "ex_vi": "Đến lúc ra khỏi giường rồi."
    },
    {
      "en": "Wash",
      "vi": "Rửa, giặt",
      "pr": "/wɑːʃ/",
      "ex": "Wash your hands with soap.",
      "ex_vi": "Rửa tay bằng xà phòng."
    },
    {
      "en": "Brush",
      "vi": "Chải, đánh",
      "pr": "/brʌʃ/",
      "ex": "Brush your teeth.",
      "ex_vi": "Hãy đánh răng."
    },
    {
      "en": "Comb",
      "vi": "Chải (lược)",
      "pr": "/koʊm/",
      "ex": "Comb your hair.",
      "ex_vi": "Chải tóc của bạn đi."
    },
    {
      "en": "Take a bath",
      "vi": "Tắm",
      "pr": "/teɪk ə bæθ/",
      "ex": "I like to take a bath.",
      "ex_vi": "Tôi thích đi tắm."
    },
    {
      "en": "Get dressed",
      "vi": "Mặc đồ",
      "pr": "/ɡɛt drɛst/",
      "ex": "It's time to get dressed.",
      "ex_vi": "Đến lúc mặc đồ rồi."
    },
    {
      "en": "Put on",
      "vi": "Mặc vào",
      "pr": "/pʊt ɑːn/",
      "ex": "Put on your shirt.",
      "ex_vi": "Mặc áo của bạn vào."
    },
    {
      "en": "Take off",
      "vi": "Cởi ra",
      "pr": "/teɪk ɔːf/",
      "ex": "Take off your shoes.",
      "ex_vi": "Cởi giày của bạn ra."
    },
    {
      "en": "Wear",
      "vi": "Mặc, đội, mang",
      "pr": "/wɛər/",
      "ex": "I wear a hat.",
      "ex_vi": "Tôi đội một cái mũ."
    },
    {
      "en": "Tie",
      "vi": "Buộc, cột",
      "pr": "/taɪ/",
      "ex": "I can tie my shoes.",
      "ex_vi": "Tôi có thể buộc dây giày."
    },
    {
      "en": "Zip",
      "vi": "Kéo khóa",
      "pr": "/zɪp/",
      "ex": "Zip up your jacket.",
      "ex_vi": "Kéo khóa áo khoác của bạn lên."
    },
    {
      "en": "Button",
      "vi": "Cài cúc",
      "pr": "/ˈbʌtən/",
      "ex": "Button your shirt.",
      "ex_vi": "Cài cúc áo của bạn vào."
    },
    {
      "en": "Go to the toilet",
      "vi": "Đi vệ sinh",
      "pr": "/ɡoʊ tuː ðə ˈtɔɪlət/",
      "ex": "I need to go to the toilet.",
      "ex_vi": "Tôi cần đi vệ sinh."
    },
    {
      "en": "Yawn",
      "vi": "Ngáp",
      "pr": "/jɔːn/",
      "ex": "I yawn when I'm sleepy.",
      "ex_vi": "Tôi ngáp khi tôi buồn ngủ."
    },
    {
      "en": "Stretch",
      "vi": "Vươn vai",
      "pr": "/strɛtʃ/",
      "ex": "Stretch your body.",
      "ex_vi": "Hãy vươn vai."
    },
    {
      "en": "Sneeze",
      "vi": "Hắt xì",
      "pr": "/sniːz/",
      "ex": "Achoo! I sneeze.",
      "ex_vi": "Hắt xì! Tôi hắt hơi."
    },
    {
      "en": "Cough",
      "vi": "Ho",
      "pr": "/kɔːf/",
      "ex": "Cover your mouth when you cough.",
      "ex_vi": "Hãy che miệng khi bạn ho."
    },
    {
      "en": "See",
      "vi": "Thấy",
      "pr": "/siː/",
      "ex": "I can see a bird.",
      "ex_vi": "Tôi có thể thấy một con chim."
    },
    {
      "en": "Look",
      "vi": "Nhìn",
      "pr": "/lʊk/",
      "ex": "Look at the rainbow.",
      "ex_vi": "Hãy nhìn cầu vồng kìa."
    },
    {
      "en": "Watch",
      "vi": "Xem",
      "pr": "/wɑːtʃ/",
      "ex": "I like to watch cartoons.",
      "ex_vi": "Tôi thích xem phim hoạt hình."
    },
    {
      "en": "Hear",
      "vi": "Nghe thấy",
      "pr": "/hɪər/",
      "ex": "I hear a noise.",
      "ex_vi": "Tôi nghe thấy một tiếng động."
    },
    {
      "en": "Listen",
      "vi": "Lắng nghe",
      "pr": "/ˈlɪsən/",
      "ex": "Listen to the music.",
      "ex_vi": "Hãy lắng nghe âm nhạc."
    },
    {
      "en": "Smell",
      "vi": "Ngửi",
      "pr": "/smɛl/",
      "ex": "I smell something good.",
      "ex_vi": "Tôi ngửi thấy mùi gì đó thơm."
    },
    {
      "en": "Taste",
      "vi": "Nếm",
      "pr": "/teɪst/",
      "ex": "Taste this cake.",
      "ex_vi": "Nếm thử cái bánh này đi."
    },
    {
      "en": "Say",
      "vi": "Nói",
      "pr": "/seɪ/",
      "ex": "Can you say your name?",
      "ex_vi": "Bạn có thể nói tên của bạn không?"
    },
    {
      "en": "Talk",
      "vi": "Nói chuyện",
      "pr": "/tɔːk/",
      "ex": "I talk to my mom.",
      "ex_vi": "Tôi nói chuyện với mẹ."
    },
    {
      "en": "Tell",
      "vi": "Kể, bảo",
      "pr": "/tɛl/",
      "ex": "Tell me a secret.",
      "ex_vi": "Kể cho tôi một bí mật đi."
    },
    {
      "en": "Ask",
      "vi": "Hỏi",
      "pr": "/æsk/",
      "ex": "Ask a question.",
      "ex_vi": "Hãy đặt một câu hỏi."
    },
    {
      "en": "Answer",
      "vi": "Trả lời",
      "pr": "/ˈænsər/",
      "ex": "Answer the phone.",
      "ex_vi": "Trả lời điện thoại đi."
    },
    {
      "en": "Call",
      "vi": "Gọi",
      "pr": "/kɔːl/",
      "ex": "Call your dad.",
      "ex_vi": "Gọi cho bố của bạn."
    },
    {
      "en": "Shout",
      "vi": "Hét",
      "pr": "/ʃaʊt/",
      "ex": "Don't shout in the library.",
      "ex_vi": "Đừng la hét trong thư viện."
    },
    {
      "en": "Sing",
      "vi": "Hát",
      "pr": "/sɪŋ/",
      "ex": "Let's sing a song together.",
      "ex_vi": "Hãy cùng nhau hát một bài hát."
    },
    {
      "en": "Read",
      "vi": "Đọc",
      "pr": "/riːd/",
      "ex": "I read a book every night.",
      "ex_vi": "Tôi đọc sách mỗi tối."
    },
    {
      "en": "Write",
      "vi": "Viết",
      "pr": "/raɪt/",
      "ex": "I can write my name.",
      "ex_vi": "Tôi có thể viết tên của mình."
    },
    {
      "en": "Draw",
      "vi": "Vẽ",
      "pr": "/drɔː/",
      "ex": "I like to draw animals.",
      "ex_vi": "Tôi thích vẽ động vật."
    },
    {
      "en": "Color",
      "vi": "Tô màu",
      "pr": "/ˈkʌlər/",
      "ex": "Let's color this picture.",
      "ex_vi": "Hãy tô màu bức tranh này."
    },
    {
      "en": "Play",
      "vi": "Chơi",
      "pr": "/pleɪ/",
      "ex": "I play with my friends.",
      "ex_vi": "Tôi chơi với bạn của tôi."
    },
    {
      "en": "Hide",
      "vi": "Trốn",
      "pr": "/haɪd/",
      "ex": "Let's play hide and seek.",
      "ex_vi": "Chúng ta hãy chơi trốn tìm."
    },
    {
      "en": "Find",
      "vi": "Tìm kiếm",
      "pr": "/faɪnd/",
      "ex": "I can't find my keys.",
      "ex_vi": "Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình."
    },
    {
      "en": "Share",
      "vi": "Chia sẻ",
      "pr": "/ʃɛər/",
      "ex": "Share your snacks with your friend.",
      "ex_vi": "Chia sẻ đồ ăn vặt của bạn với bạn của bạn."
    },
    {
      "en": "Help",
      "vi": "Giúp đỡ",
      "pr": "/hɛlp/",
      "ex": "Please help me.",
      "ex_vi": "Làm ơn giúp tôi."
    },
    {
      "en": "Want",
      "vi": "Muốn",
      "pr": "/wɑːnt/",
      "ex": "I want ice cream.",
      "ex_vi": "Tôi muốn ăn kem."
    },
    {
      "en": "Need",
      "vi": "Cần",
      "pr": "/niːd/",
      "ex": "I need a pencil.",
      "ex_vi": "Tôi cần một cây bút chì."
    },
    {
      "en": "Like",
      "vi": "Thích",
      "pr": "/laɪk/",
      "ex": "I like drawing.",
      "ex_vi": "Tôi thích vẽ."
    },
    {
      "en": "Love",
      "vi": "Yêu",
      "pr": "/lʌv/",
      "ex": "I love my family.",
      "ex_vi": "Tôi yêu gia đình của tôi."
    },
    {
      "en": "Hate",
      "vi": "Ghét",
      "pr": "/heɪt/",
      "ex": "I hate broccoli.",
      "ex_vi": "Tôi ghét bông cải xanh."
    },
    {
      "en": "Think",
      "vi": "Nghĩ",
      "pr": "/θɪŋk/",
      "ex": "What do you think?",
      "ex_vi": "Bạn nghĩ gì?"
    },
    {
      "en": "Know",
      "vi": "Biết",
      "pr": "/noʊ/",
      "ex": "I know the answer.",
      "ex_vi": "Tôi biết câu trả lời."
    },
    {
      "en": "Remember",
      "vi": "Nhớ",
      "pr": "/rɪˈmɛmbər/",
      "ex": "I remember your name.",
      "ex_vi": "Tôi nhớ tên của bạn."
    },
    {
      "en": "Forget",
      "vi": "Quên",
      "pr": "/fərˈɡɛt/",
      "ex": "I forget his name.",
      "ex_vi": "Tôi quên tên của anh ấy."
    },
    {
      "en": "Feel",
      "vi": "Cảm thấy",
      "pr": "/fiːl/",
      "ex": "I feel sick.",
      "ex_vi": "Tôi cảm thấy bị bệnh."
    },
    {
      "en": "Hurt",
      "vi": "Đau",
      "pr": "/hɜːrt/",
      "ex": "My head hurts.",
      "ex_vi": "Đầu của tôi bị đau."
    },
    {
      "en": "Cry",
      "vi": "Khóc",
      "pr": "/kraɪ/",
      "ex": "The baby starts to cry.",
      "ex_vi": "Em bé bắt đầu khóc."
    },
    {
      "en": "Laugh",
      "vi": "Cười",
      "pr": "/læf/",
      "ex": "The joke makes me laugh.",
      "ex_vi": "Câu chuyện cười làm tôi bật cười."
    },
    {
      "en": "Smile",
      "vi": "Mỉm cười",
      "pr": "/smaɪl/",
      "ex": "She has a nice smile.",
      "ex_vi": "Cô ấy có một nụ cười đẹp."
    },
    {
      "en": "Hug",
      "vi": "Ôm",
      "pr": "/hʌɡ/",
      "ex": "Give your mom a hug.",
      "ex_vi": "Hãy ôm mẹ của bạn."
    },
    {
      "en": "Kiss",
      "vi": "Hôn",
      "pr": "/kɪs/",
      "ex": "A goodnight kiss.",
      "ex_vi": "Một nụ hôn chúc ngủ ngon."
    },
    {
      "en": "Try",
      "vi": "Thử",
      "pr": "/traɪ/",
      "ex": "Try your best.",
      "ex_vi": "Hãy cố gắng hết sức."
    },
    {
      "en": "Start / Begin",
      "vi": "Bắt đầu",
      "pr": "/stɑːrt/ / /bɪˈɡɪn/",
      "ex": "The class will start soon.",
      "ex_vi": "Lớp học sẽ sớm bắt đầu."
    },
    {
      "en": "Learn",
      "vi": "Học",
      "pr": "/lɜːrn/",
      "ex": "I learn new things every day.",
      "ex_vi": "Tôi học những điều mới mỗi ngày."
    },
    {
      "en": "Show",
      "vi": "Cho xem",
      "pr": "/ʃoʊ/",
      "ex": "Show me your hands.",
      "ex_vi": "Cho tôi xem tay của bạn."
    },
    {
      "en": "Choose / Pick",
      "vi": "Chọn",
      "pr": "/tʃuːz/ / /pɪk/",
      "ex": "Choose a toy.",
      "ex_vi": "Hãy chọn một món đồ chơi."
    },
    {
      "en": "Count",
      "vi": "Đếm",
      "pr": "/kaʊnt/",
      "ex": "I can count to 100.",
      "ex_vi": "Tôi có thể đếm đến 100."
    },
    {
      "en": "Grow",
      "vi": "Lớn lên, mọc",
      "pr": "/ɡroʊ/",
      "ex": "Flowers grow in the garden.",
      "ex_vi": "Hoa mọc trong vườn."
    },
    {
      "en": "Wish",
      "vi": "Ước",
      "pr": "/wɪʃ/",
      "ex": "Make a wish.",
      "ex_vi": "Hãy ước một điều."
    },
    {
      "en": "Dream",
      "vi": "Mơ",
      "pr": "/driːm/",
      "ex": "I had a funny dream.",
      "ex_vi": "Tôi đã có một giấc mơ vui nhộn."
    },
    {
      "en": "Promise",
      "vi": "Hứa",
      "pr": "/ˈprɑːmɪs/",
      "ex": "I promise I will be good.",
      "ex_vi": "Con hứa con sẽ ngoan."
    },
    {
      "en": "Clean (up)",
      "vi": "Dọn dẹp",
      "pr": "/kliːn/ (/ʌp/)",
      "ex": "Let's clean up the room.",
      "ex_vi": "Hãy cùng dọn dẹp phòng."
    },
    {
      "en": "Tidy (up)",
      "vi": "Sắp xếp gọn gàng",
      "pr": "/ˈtaɪdi/ (/ʌp/)",
      "ex": "Tidy up your desk.",
      "ex_vi": "Hãy sắp xếp bàn học của bạn cho gọn gàng."
    }
  ]
}