{
"words": [
{
"en": "Home / House",
"vi": "Nhà",
"pr": "/hoʊm/ / /haʊs/",
"ex": "Welcome to my house.",
"ex_vi": "Chào mừng đến nhà tôi."
},
{
"en": "Room",
"vi": "Phòng",
"pr": "/ruːm/",
"ex": "This is my room.",
"ex_vi": "Đây là phòng của tôi."
},
{
"en": "Door",
"vi": "Cửa",
"pr": "/dɔːr/",
"ex": "Open the door.",
"ex_vi": "Mở cửa ra."
},
{
"en": "Window",
"vi": "Cửa sổ",
"pr": "/ˈwɪndoʊ/",
"ex": "Look out the window.",
"ex_vi": "Hãy nhìn ra ngoài cửa sổ."
},
{
"en": "Floor",
"vi": "Sàn nhà",
"pr": "/flɔːr/",
"ex": "Sit on the floor.",
"ex_vi": "Hãy ngồi trên sàn."
},
{
"en": "Wall",
"vi": "Tường",
"pr": "/wɔːl/",
"ex": "Don't draw on the wall.",
"ex_vi": "Đừng vẽ lên tường."
},
{
"en": "Ceiling",
"vi": "Trần nhà",
"pr": "/ˈsiːlɪŋ/",
"ex": "The light is on the ceiling.",
"ex_vi": "Cái đèn ở trên trần nhà."
},
{
"en": "Roof",
"vi": "Mái nhà",
"pr": "/ruːf/",
"ex": "The roof is red.",
"ex_vi": "Mái nhà màu đỏ."
},
{
"en": "Stairs",
"vi": "Cầu thang",
"pr": "/stɛərz/",
"ex": "Be careful on the stairs.",
"ex_vi": "Hãy cẩn thận trên cầu thang."
},
{
"en": "Doorbell",
"vi": "Chuông cửa",
"pr": "/ˈdɔːrbɛl/",
"ex": "The doorbell is ringing.",
"ex_vi": "Chuông cửa đang reo."
},
{
"en": "Key",
"vi": "Chìa khóa",
"pr": "/kiː/",
"ex": "Where is the key?",
"ex_vi": "Chìa khóa ở đâu?"
},
{
"en": "Lock",
"vi": "Ổ khóa",
"pr": "/lɑːk/",
"ex": "Lock the door.",
"ex_vi": "Hãy khóa cửa lại."
},
{
"en": "Light",
"vi": "Đèn, ánh sáng",
"pr": "/laɪt/",
"ex": "Turn on the light.",
"ex_vi": "Bật đèn lên."
},
{
"en": "Light switch",
"vi": "Công tắc đèn",
"pr": "/laɪt swɪtʃ/",
"ex": "The light switch is on the wall.",
"ex_vi": "Công tắc đèn ở trên tường."
},
{
"en": "Power outlet",
"vi": "Ổ cắm điện",
"pr": "/ˈpaʊər ˈaʊtlɛt/",
"ex": "Don't touch the power outlet.",
"ex_vi": "Đừng chạm vào ổ cắm điện."
},
{
"en": "Fan",
"vi": "Quạt",
"pr": "/fæn/",
"ex": "Turn on the fan.",
"ex_vi": "Bật quạt lên."
},
{
"en": "Air conditioner",
"vi": "Máy lạnh",
"pr": "/ˈɛər kənˈdɪʃənər/",
"ex": "The air conditioner is cold.",
"ex_vi": "Máy lạnh thì lạnh."
},
{
"en": "Sofa / Couch",
"vi": "Ghế sô-pha",
"pr": "/ˈsoʊfə/ / /kaʊtʃ/",
"ex": "Let's sit on the sofa.",
"ex_vi": "Hãy ngồi trên ghế sô-pha."
},
{
"en": "Chair",
"vi": "Ghế (tựa)",
"pr": "/tʃɛər/",
"ex": "This is my chair.",
"ex_vi": "Đây là ghế của tôi."
},
{
"en": "Stool",
"vi": "Ghế đẩu",
"pr": "/stuːl/",
"ex": "Sit on the stool.",
"ex_vi": "Hãy ngồi trên ghế đẩu."
},
{
"en": "Table",
"vi": "Bàn",
"pr": "/ˈteɪbəl/",
"ex": "The food is on the table.",
"ex_vi": "Thức ăn ở trên bàn."
},
{
"en": "TV",
"vi": "Tivi",
"pr": "/ˌtiːˈviː/",
"ex": "I'm watching TV.",
"ex_vi": "Tôi đang xem tivi."
},
{
"en": "Remote control",
"vi": "Điều khiển",
"pr": "/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/",
"ex": "Where is the remote control?",
"ex_vi": "Cái điều khiển ở đâu?"
},
{
"en": "Bookshelf",
"vi": "Kệ sách",
"pr": "/ˈbʊkʃɛlf/",
"ex": "Put the book on the bookshelf.",
"ex_vi": "Đặt sách lên kệ sách."
},
{
"en": "Carpet / Rug",
"vi": "Tấm thảm",
"pr": "/ˈkɑːrpɪt/ / /rʌɡ/",
"ex": "The cat is sleeping on the rug.",
"ex_vi": "Con mèo đang ngủ trên thảm."
},
{
"en": "Cushion",
"vi": "Gối tựa",
"pr": "/ˈkʊʃən/",
"ex": "The cushion is soft.",
"ex_vi": "Cái gối tựa thì mềm."
},
{
"en": "Picture / Photo",
"vi": "Tranh / Ảnh",
"pr": "/ˈpɪktʃər/ / /ˈfoʊtoʊ/",
"ex": "This is a family photo.",
"ex_vi": "Đây là một tấm ảnh gia đình."
},
{
"en": "Clock",
"vi": "Đồng hồ",
"pr": "/klɑːk/",
"ex": "The clock is on the wall.",
"ex_vi": "Đồng hồ ở trên tường."
},
{
"en": "Bed",
"vi": "Giường",
"pr": "/bɛd/",
"ex": "Go to bed.",
"ex_vi": "Đi ngủ đi."
},
{
"en": "Pillow",
"vi": "Gối (ngủ)",
"pr": "/ˈpɪloʊ/",
"ex": "My pillow is soft.",
"ex_vi": "Gối của tôi thì mềm."
},
{
"en": "Blanket",
"vi": "Chăn, mền",
"pr": "/ˈblæŋkɪt/",
"ex": "Cover with a blanket.",
"ex_vi": "Hãy đắp chăn."
},
{
"en": "Mattress",
"vi": "Nệm",
"pr": "/ˈmætrəs/",
"ex": "The mattress is comfortable.",
"ex_vi": "Tấm nệm thì thoải mái."
},
{
"en": "Closet / Wardrobe",
"vi": "Tủ quần áo",
"pr": "/ˈklɑːzɪt/ / /ˈwɔːrdroʊb/",
"ex": "Put your clothes in the closet.",
"ex_vi": "Cất quần áo vào tủ."
},
{
"en": "Drawer",
"vi": "Ngăn kéo",
"pr": "/drɔːr/",
"ex": "Open the drawer.",
"ex_vi": "Mở ngăn kéo ra."
},
{
"en": "Hanger",
"vi": "Móc treo đồ",
"pr": "/ˈhæŋər/",
"ex": "Use a hanger for your shirt.",
"ex_vi": "Dùng móc để treo áo."
},
{
"en": "Lamp",
"vi": "Đèn ngủ",
"pr": "/læmp/",
"ex": "Turn on the lamp.",
"ex_vi": "Bật đèn ngủ lên."
},
{
"en": "Pajamas",
"vi": "Đồ ngủ",
"pr": "/pəˈdʒæməz/",
"ex": "Wear your pajamas.",
"ex_vi": "Hãy mặc đồ ngủ vào."
},
{
"en": "Kitchen",
"vi": "Bếp",
"pr": "/ˈkɪtʃən/",
"ex": "Mom is in the kitchen.",
"ex_vi": "Mẹ đang ở trong bếp."
},
{
"en": "Sink",
"vi": "Bồn rửa",
"pr": "/sɪŋk/",
"ex": "Wash your hands in the sink.",
"ex_vi": "Hãy rửa tay trong bồn."
},
{
"en": "Faucet / Tap",
"vi": "Vòi nước",
"pr": "/ˈfɔːsɪt/ / /tæp/",
"ex": "Turn on the faucet.",
"ex_vi": "Mở vòi nước."
},
{
"en": "Stove",
"vi": "Bếp lò",
"pr": "/stoʊv/",
"ex": "The stove is hot.",
"ex_vi": "Bếp lò thì nóng."
},
{
"en": "Fridge",
"vi": "Tủ lạnh",
"pr": "/frɪdʒ/",
"ex": "Get the milk from the fridge.",
"ex_vi": "Lấy sữa từ tủ lạnh."
},
{
"en": "Microwave",
"vi": "Lò vi sóng",
"pr": "/ˈmaɪkroʊweɪv/",
"ex": "Heat the food in the microwave.",
"ex_vi": "Hâm thức ăn trong lò vi sóng."
},
{
"en": "Oven",
"vi": "Lò nướng",
"pr": "/ˈʌvən/",
"ex": "The cake is in the oven.",
"ex_vi": "Bánh đang ở trong lò nướng."
},
{
"en": "Counter",
"vi": "Bệ bếp",
"pr": "/ˈkaʊntər/",
"ex": "The bowl is on the counter.",
"ex_vi": "Cái bát ở trên bệ bếp."
},
{
"en": "Cupboard",
"vi": "Tủ chén",
"pr": "/ˈkʌbərd/",
"ex": "The plates are in the cupboard.",
"ex_vi": "Đĩa ở trong tủ chén."
},
{
"en": "Trash can / Bin",
"vi": "Thùng rác",
"pr": "/træʃ kæn/ / /bɪn/",
"ex": "Put it in the trash can.",
"ex_vi": "Bỏ nó vào thùng rác."
},
{
"en": "Sponge",
"vi": "Miếng rửa chén",
"pr": "/spʌndʒ/",
"ex": "Use the sponge to clean.",
"ex_vi": "Dùng miếng rửa chén để lau."
},
{
"en": "Towel",
"vi": "Khăn lau",
"pr": "/ˈtaʊəl/",
"ex": "Dry your hands with a towel.",
"ex_vi": "Lau khô tay bằng khăn."
},
{
"en": "Plate",
"vi": "Đĩa",
"pr": "/pleɪt/",
"ex": "Put rice on the plate.",
"ex_vi": "Cho cơm vào đĩa."
},
{
"en": "Bowl",
"vi": "Bát, tô",
"pr": "/boʊl/",
"ex": "I eat soup from a bowl.",
"ex_vi": "Tôi ăn canh bằng bát."
},
{
"en": "Cup",
"vi": "Cốc",
"pr": "/kʌp/",
"ex": "Drink from the cup.",
"ex_vi": "Hãy uống bằng cốc."
},
{
"en": "Glass",
"vi": "Ly",
"pr": "/ɡlæs/",
"ex": "A glass of water.",
"ex_vi": "Một ly nước."
},
{
"en": "Spoon",
"vi": "Muỗng",
"pr": "/spuːn/",
"ex": "Use a spoon to eat soup.",
"ex_vi": "Dùng muỗng để ăn canh."
},
{
"en": "Fork",
"vi": "Nĩa",
"pr": "/fɔːrk/",
"ex": "Use a fork to eat noodles.",
"ex_vi": "Dùng nĩa để ăn mì."
},
{
"en": "Knife",
"vi": "Dao",
"pr": "/naɪf/",
"ex": "Be careful with the knife.",
"ex_vi": "Hãy cẩn thận với dao."
},
{
"en": "Chopsticks",
"vi": "Đũa",
"pr": "/ˈtʃɑːpstɪks/",
"ex": "I can use chopsticks.",
"ex_vi": "Tôi có thể dùng đũa."
},
{
"en": "Straw",
"vi": "Ống hút",
"pr": "/strɔː/",
"ex": "Drink juice with a straw.",
"ex_vi": "Uống nước ép bằng ống hút."
},
{
"en": "Napkin",
"vi": "Khăn ăn",
"pr": "/ˈnæpkɪn/",
"ex": "Use a napkin to wipe your mouth.",
"ex_vi": "Dùng khăn ăn để lau miệng."
},
{
"en": "High chair",
"vi": "Ghế ăn cao cho bé",
"pr": "/haɪ tʃɛər/",
"ex": "Sit in your high chair.",
"ex_vi": "Hãy ngồi vào ghế ăn cao của con."
},
{
"en": "Bathroom",
"vi": "Phòng tắm",
"pr": "/ˈbæθruːm/",
"ex": "I'm in the bathroom.",
"ex_vi": "Tôi đang ở trong phòng tắm."
},
{
"en": "Toilet / Potty",
"vi": "Bồn cầu / Bô",
"pr": "/ˈtɔɪlɪt/ / /ˈpɑːti/",
"ex": "I need to use the potty.",
"ex_vi": "Con cần dùng bô."
},
{
"en": "Toilet paper",
"vi": "Giấy vệ sinh",
"pr": "/ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpər/",
"ex": "We need more toilet paper.",
"ex_vi": "Chúng ta cần thêm giấy vệ sinh."
},
{
"en": "Bathtub",
"vi": "Bồn tắm",
"pr": "/ˈbæθtʌb/",
"ex": "Let's play in the bathtub.",
"ex_vi": "Hãy chơi trong bồn tắm."
},
{
"en": "Shower",
"vi": "Vòi sen",
"pr": "/ˈʃaʊər/",
"ex": "Take a shower.",
"ex_vi": "Hãy đi tắm vòi sen."
},
{
"en": "Soap",
"vi": "Xà phòng",
"pr": "/soʊp/",
"ex": "Wash with soap.",
"ex_vi": "Hãy rửa bằng xà phòng."
},
{
"en": "Shampoo",
"vi": "Dầu gội",
"pr": "/ʃæmˈpuː/",
"ex": "Wash your hair with shampoo.",
"ex_vi": "Gội đầu bằng dầu gội."
},
{
"en": "Toothbrush",
"vi": "Bàn chải",
"pr": "/ˈtuːθbrʌʃ/",
"ex": "This is my toothbrush.",
"ex_vi": "Đây là bàn chải của tôi."
},
{
"en": "Toothpaste",
"vi": "Kem đánh răng",
"pr": "/ˈtuːθpeɪst/",
"ex": "Put toothpaste on the toothbrush.",
"ex_vi": "Cho kem đánh răng lên bàn chải."
},
{
"en": "Mirror",
"vi": "Gương",
"pr": "/ˈmɪrər/",
"ex": "Look in the mirror.",
"ex_vi": "Hãy nhìn vào gương."
},
{
"en": "Clothes",
"vi": "Quần áo",
"pr": "/kloʊðz/",
"ex": "I have many clothes.",
"ex_vi": "Tôi có nhiều quần áo."
},
{
"en": "Shirt",
"vi": "Áo",
"pr": "/ʃɜːrt/",
"ex": "I wear a blue shirt.",
"ex_vi": "Tôi mặc một chiếc áo màu xanh."
},
{
"en": "T-shirt",
"vi": "Áo thun",
"pr": "/ˈtiː ʃɜːrt/",
"ex": "This is my favorite T-shirt.",
"ex_vi": "Đây là áo thun yêu thích của tôi."
},
{
"en": "Pants",
"vi": "Quần dài",
"pr": "/pænts/",
"ex": "I'm wearing long pants.",
"ex_vi": "Tôi đang mặc quần dài."
},
{
"en": "Shorts",
"vi": "Quần ngắn",
"pr": "/ʃɔːrts/",
"ex": "I wear shorts when it's hot.",
"ex_vi": "Tôi mặc quần ngắn khi trời nóng."
},
{
"en": "Dress",
"vi": "Váy liền",
"pr": "/drɛs/",
"ex": "She wears a pink dress.",
"ex_vi": "Cô ấy mặc một chiếc váy hồng."
},
{
"en": "Skirt",
"vi": "Chân váy",
"pr": "/skɜːrt/",
"ex": "A beautiful skirt.",
"ex_vi": "Một chiếc chân váy đẹp."
},
{
"en": "Underwear",
"vi": "Đồ lót",
"pr": "/ˈʌndərwɛər/",
"ex": "Put on your underwear.",
"ex_vi": "Mặc đồ lót vào."
},
{
"en": "Socks",
"vi": "Vớ",
"pr": "/sɑːks/",
"ex": "Where are my socks?",
"ex_vi": "Vớ của tôi đâu?"
},
{
"en": "Shoes",
"vi": "Giày",
"pr": "/ʃuːz/",
"ex": "Put on your shoes.",
"ex_vi": "Mang giày vào."
},
{
"en": "Slippers",
"vi": "Dép đi trong nhà",
"pr": "/ˈslɪpərz/",
"ex": "Wear your slippers.",
"ex_vi": "Hãy mang dép đi trong nhà."
},
{
"en": "Boots",
"vi": "Ủng, bốt",
"pr": "/buːts/",
"ex": "Wear boots when it rains.",
"ex_vi": "Hãy mang ủng khi trời mưa."
},
{
"en": "Jacket / Coat",
"vi": "Áo khoác",
"pr": "/ˈdʒækɪt/ / /koʊt/",
"ex": "It's cold, wear a jacket.",
"ex_vi": "Trời lạnh, hãy mặc áo khoác."
},
{
"en": "Sweater",
"vi": "Áo len",
"pr": "/ˈswɛtər/",
"ex": "My grandma gave me this sweater.",
"ex_vi": "Bà đã cho tôi cái áo len này."
},
{
"en": "Hat",
"vi": "Mũ",
"pr": "/hæt/",
"ex": "Wear a hat.",
"ex_vi": "Đội mũ vào."
},
{
"en": "Scarf",
"vi": "Khăn choàng",
"pr": "/skɑːrf/",
"ex": "A warm scarf.",
"ex_vi": "Một chiếc khăn choàng ấm áp."
},
{
"en": "Gloves",
"vi": "Găng tay",
"pr": "/ɡlʌvz/",
"ex": "Wear your gloves.",
"ex_vi": "Hãy đeo găng tay."
},
{
"en": "Button",
"vi": "Nút áo",
"pr": "/ˈbʌtən/",
"ex": "The button is loose.",
"ex_vi": "Cái cúc áo bị lỏng."
},
{
"en": "Zipper",
"vi": "Khóa kéo",
"pr": "/ˈzɪpər/",
"ex": "The zipper is stuck.",
"ex_vi": "Khóa kéo bị kẹt."
},
{
"en": "Pocket",
"vi": "Túi (quần, áo)",
"pr": "/ˈpɑːkɪt/",
"ex": "What's in your pocket?",
"ex_vi": "Có gì trong túi của bạn vậy?"
},
{
"en": "Toy",
"vi": "Đồ chơi",
"pr": "/tɔɪ/",
"ex": "Let's play with toys.",
"ex_vi": "Hãy chơi với đồ chơi."
},
{
"en": "Ball",
"vi": "Bóng",
"pr": "/bɔːl/",
"ex": "A red ball.",
"ex_vi": "Một quả bóng màu đỏ."
},
{
"en": "Blocks",
"vi": "Khối xếp hình",
"pr": "/blɑːks/",
"ex": "Let's build with blocks.",
"ex_vi": "Hãy xây nhà bằng khối xếp hình."
},
{
"en": "Doll",
"vi": "Búp bê",
"pr": "/dɑːl/",
"ex": "I have a beautiful doll.",
"ex_vi": "Tôi có một con búp bê đẹp."
},
{
"en": "Car (toy)",
"vi": "Xe đồ chơi",
"pr": "/kɑːr/",
"ex": "My toy car is fast.",
"ex_vi": "Xe đồ chơi của tôi thì nhanh."
},
{
"en": "Puzzle",
"vi": "Tranh ghép",
"pr": "/ˈpʌzəl/",
"ex": "Let's do a puzzle.",
"ex_vi": "Hãy cùng chơi xếp hình."
},
{
"en": "Book",
"vi": "Sách",
"pr": "/bʊk/",
"ex": "I love reading books.",
"ex_vi": "Tôi thích đọc sách."
},
{
"en": "Story",
"vi": "Truyện",
"pr": "/ˈstɔːri/",
"ex": "Tell me a story.",
"ex_vi": "Kể cho tôi một câu chuyện."
},
{
"en": "Paper",
"vi": "Giấy",
"pr": "/ˈpeɪpər/",
"ex": "Let's draw on paper.",
"ex_vi": "Hãy vẽ trên giấy."
},
{
"en": "Pencil",
"vi": "Bút chì",
"pr": "/ˈpɛnsəl/",
"ex": "I need a pencil.",
"ex_vi": "Tôi cần một cây bút chì."
},
{
"en": "Crayon",
"vi": "Bút sáp",
"pr": "/ˈkreɪɑːn/",
"ex": "I have many crayons.",
"ex_vi": "Tôi có nhiều bút sáp."
},
{
"en": "Pen",
"vi": "Bút mực",
"pr": "/pɛn/",
"ex": "Dad uses a pen.",
"ex_vi": "Bố dùng bút mực."
},
{
"en": "Eraser",
"vi": "Cục tẩy",
"pr": "/ɪˈreɪsər/",
"ex": "I need an eraser.",
"ex_vi": "Tôi cần một cục tẩy."
},
{
"en": "Scissors",
"vi": "Kéo",
"pr": "/ˈsɪzərz/",
"ex": "Be careful with scissors.",
"ex_vi": "Hãy cẩn thận với kéo."
},
{
"en": "Glue",
"vi": "Keo dán",
"pr": "/ɡluː/",
"ex": "Use glue to stick it.",
"ex_vi": "Dùng keo để dán nó."
},
{
"en": "Paint",
"vi": "Màu nước",
"pr": "/peɪnt/",
"ex": "Let's paint a picture.",
"ex_vi": "Hãy cùng vẽ một bức tranh."
},
{
"en": "Brush (paint)",
"vi": "Cọ vẽ",
"pr": "/brʌʃ/",
"ex": "Use a small brush.",
"ex_vi": "Hãy dùng cọ nhỏ."
},
{
"en": "Backpack",
"vi": "Ba lô",
"pr": "/ˈbækpæk/",
"ex": "My backpack is heavy.",
"ex_vi": "Ba lô của tôi thì nặng."
},
{
"en": "Box / Container",
"vi": "Hộp / Thùng chứa",
"pr": "/bɑːks/ / /kənˈteɪnər/",
"ex": "Put the toys in the box.",
"ex_vi": "Cất đồ chơi vào hộp."
},
{
"en": "Bag",
"vi": "Túi, bịch",
"pr": "/bæɡ/",
"ex": "A bag of candy.",
"ex_vi": "Một túi kẹo."
},
{
"en": "Sticker",
"vi": "Hình dán",
"pr": "/ˈstɪkər/",
"ex": "I have many stickers.",
"ex_vi": "Tôi có nhiều hình dán."
},
{
"en": "Play-doh",
"vi": "Đất nặn",
"pr": "/ˈpleɪ doʊ/",
"ex": "Let's play with play-doh.",
"ex_vi": "Hãy cùng chơi đất nặn."
},
{
"en": "Broom",
"vi": "Chổi",
"pr": "/bruːm/",
"ex": "Use the broom to sweep.",
"ex_vi": "Dùng chổi để quét."
},
{
"en": "Dustpan",
"vi": "Đồ hốt rác",
"pr": "/ˈdʌstpæn/",
"ex": "Sweep the dirt into the dustpan.",
"ex_vi": "Quét rác vào đồ hốt rác."
},
{
"en": "Mop",
"vi": "Cây lau nhà",
"pr": "/mɑːp/",
"ex": "Mop the floor.",
"ex_vi": "Hãy lau sàn nhà."
},
{
"en": "Bucket",
"vi": "Cái xô",
"pr": "/ˈbʌkɪt/",
"ex": "A bucket of water.",
"ex_vi": "Một xô nước."
},
{
"en": "Laundry basket",
"vi": "Giỏ đồ dơ",
"pr": "/ˈlɔːndri ˌbæskɪt/",
"ex": "Put your dirty clothes in the laundry basket.",
"ex_vi": "Bỏ đồ dơ vào giỏ."
},
{
"en": "Washing machine",
"vi": "Máy giặt",
"pr": "/ˈwɑːʃɪŋ məˈʃiːn/",
"ex": "Mom is using the washing machine.",
"ex_vi": "Mẹ đang dùng máy giặt."
},
{
"en": "Medicine",
"vi": "Thuốc",
"pr": "/ˈmɛdəsɪn/",
"ex": "It's time to take your medicine.",
"ex_vi": "Đến giờ uống thuốc rồi."
},
{
"en": "Band-aid",
"vi": "Băng keo cá nhân",
"pr": "/ˈbænd eɪd/",
"ex": "I need a band-aid.",
"ex_vi": "Tôi cần một miếng băng keo cá nhân."
},
{
"en": "Money / Coin",
"vi": "Tiền / Đồng xu",
"pr": "/ˈmʌni/ / /kɔɪn/",
"ex": "I have a coin.",
"ex_vi": "Tôi có một đồng xu."
},
{
"en": "Gift / Present",
"vi": "Món quà",
"pr": "/ɡɪft/ / /ˈprɛzənt/",
"ex": "I have a gift for you.",
"ex_vi": "Tôi có một món quà cho bạn."
},
{
"en": "Party",
"vi": "Bữa tiệc",
"pr": "/ˈpɑːrti/",
"ex": "It's a birthday party.",
"ex_vi": "Đó là một bữa tiệc sinh nhật."
},
{
"en": "Music",
"vi": "Âm nhạc",
"pr": "/ˈmjuːzɪk/",
"ex": "I love music.",
"ex_vi": "Tôi yêu âm nhạc."
},
{
"en": "Noise",
"vi": "Tiếng ồn",
"pr": "/nɔɪz/",
"ex": "What's that noise?",
"ex_vi": "Tiếng ồn gì vậy?"
}
]
}