DATA the gioi trong nha


{
  "words": [
    {
      "en": "Home / House",
      "vi": "Nhà",
      "pr": "/hoʊm/ / /haʊs/",
      "ex": "Welcome to my house.",
      "ex_vi": "Chào mừng đến nhà tôi."
    },
    {
      "en": "Room",
      "vi": "Phòng",
      "pr": "/ruːm/",
      "ex": "This is my room.",
      "ex_vi": "Đây là phòng của tôi."
    },
    {
      "en": "Door",
      "vi": "Cửa",
      "pr": "/dɔːr/",
      "ex": "Open the door.",
      "ex_vi": "Mở cửa ra."
    },
    {
      "en": "Window",
      "vi": "Cửa sổ",
      "pr": "/ˈwɪndoʊ/",
      "ex": "Look out the window.",
      "ex_vi": "Hãy nhìn ra ngoài cửa sổ."
    },
    {
      "en": "Floor",
      "vi": "Sàn nhà",
      "pr": "/flɔːr/",
      "ex": "Sit on the floor.",
      "ex_vi": "Hãy ngồi trên sàn."
    },
    {
      "en": "Wall",
      "vi": "Tường",
      "pr": "/wɔːl/",
      "ex": "Don't draw on the wall.",
      "ex_vi": "Đừng vẽ lên tường."
    },
    {
      "en": "Ceiling",
      "vi": "Trần nhà",
      "pr": "/ˈsiːlɪŋ/",
      "ex": "The light is on the ceiling.",
      "ex_vi": "Cái đèn ở trên trần nhà."
    },
    {
      "en": "Roof",
      "vi": "Mái nhà",
      "pr": "/ruːf/",
      "ex": "The roof is red.",
      "ex_vi": "Mái nhà màu đỏ."
    },
    {
      "en": "Stairs",
      "vi": "Cầu thang",
      "pr": "/stɛərz/",
      "ex": "Be careful on the stairs.",
      "ex_vi": "Hãy cẩn thận trên cầu thang."
    },
    {
      "en": "Doorbell",
      "vi": "Chuông cửa",
      "pr": "/ˈdɔːrbɛl/",
      "ex": "The doorbell is ringing.",
      "ex_vi": "Chuông cửa đang reo."
    },
    {
      "en": "Key",
      "vi": "Chìa khóa",
      "pr": "/kiː/",
      "ex": "Where is the key?",
      "ex_vi": "Chìa khóa ở đâu?"
    },
    {
      "en": "Lock",
      "vi": "Ổ khóa",
      "pr": "/lɑːk/",
      "ex": "Lock the door.",
      "ex_vi": "Hãy khóa cửa lại."
    },
    {
      "en": "Light",
      "vi": "Đèn, ánh sáng",
      "pr": "/laɪt/",
      "ex": "Turn on the light.",
      "ex_vi": "Bật đèn lên."
    },
    {
      "en": "Light switch",
      "vi": "Công tắc đèn",
      "pr": "/laɪt swɪtʃ/",
      "ex": "The light switch is on the wall.",
      "ex_vi": "Công tắc đèn ở trên tường."
    },
    {
      "en": "Power outlet",
      "vi": "Ổ cắm điện",
      "pr": "/ˈpaʊər ˈaʊtlɛt/",
      "ex": "Don't touch the power outlet.",
      "ex_vi": "Đừng chạm vào ổ cắm điện."
    },
    {
      "en": "Fan",
      "vi": "Quạt",
      "pr": "/fæn/",
      "ex": "Turn on the fan.",
      "ex_vi": "Bật quạt lên."
    },
    {
      "en": "Air conditioner",
      "vi": "Máy lạnh",
      "pr": "/ˈɛər kənˈdɪʃənər/",
      "ex": "The air conditioner is cold.",
      "ex_vi": "Máy lạnh thì lạnh."
    },
    {
      "en": "Sofa / Couch",
      "vi": "Ghế sô-pha",
      "pr": "/ˈsoʊfə/ / /kaʊtʃ/",
      "ex": "Let's sit on the sofa.",
      "ex_vi": "Hãy ngồi trên ghế sô-pha."
    },
    {
      "en": "Chair",
      "vi": "Ghế (tựa)",
      "pr": "/tʃɛər/",
      "ex": "This is my chair.",
      "ex_vi": "Đây là ghế của tôi."
    },
    {
      "en": "Stool",
      "vi": "Ghế đẩu",
      "pr": "/stuːl/",
      "ex": "Sit on the stool.",
      "ex_vi": "Hãy ngồi trên ghế đẩu."
    },
    {
      "en": "Table",
      "vi": "Bàn",
      "pr": "/ˈteɪbəl/",
      "ex": "The food is on the table.",
      "ex_vi": "Thức ăn ở trên bàn."
    },
    {
      "en": "TV",
      "vi": "Tivi",
      "pr": "/ˌtiːˈviː/",
      "ex": "I'm watching TV.",
      "ex_vi": "Tôi đang xem tivi."
    },
    {
      "en": "Remote control",
      "vi": "Điều khiển",
      "pr": "/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/",
      "ex": "Where is the remote control?",
      "ex_vi": "Cái điều khiển ở đâu?"
    },
    {
      "en": "Bookshelf",
      "vi": "Kệ sách",
      "pr": "/ˈbʊkʃɛlf/",
      "ex": "Put the book on the bookshelf.",
      "ex_vi": "Đặt sách lên kệ sách."
    },
    {
      "en": "Carpet / Rug",
      "vi": "Tấm thảm",
      "pr": "/ˈkɑːrpɪt/ / /rʌɡ/",
      "ex": "The cat is sleeping on the rug.",
      "ex_vi": "Con mèo đang ngủ trên thảm."
    },
    {
      "en": "Cushion",
      "vi": "Gối tựa",
      "pr": "/ˈkʊʃən/",
      "ex": "The cushion is soft.",
      "ex_vi": "Cái gối tựa thì mềm."
    },
    {
      "en": "Picture / Photo",
      "vi": "Tranh / Ảnh",
      "pr": "/ˈpɪktʃər/ / /ˈfoʊtoʊ/",
      "ex": "This is a family photo.",
      "ex_vi": "Đây là một tấm ảnh gia đình."
    },
    {
      "en": "Clock",
      "vi": "Đồng hồ",
      "pr": "/klɑːk/",
      "ex": "The clock is on the wall.",
      "ex_vi": "Đồng hồ ở trên tường."
    },
    {
      "en": "Bed",
      "vi": "Giường",
      "pr": "/bɛd/",
      "ex": "Go to bed.",
      "ex_vi": "Đi ngủ đi."
    },
    {
      "en": "Pillow",
      "vi": "Gối (ngủ)",
      "pr": "/ˈpɪloʊ/",
      "ex": "My pillow is soft.",
      "ex_vi": "Gối của tôi thì mềm."
    },
    {
      "en": "Blanket",
      "vi": "Chăn, mền",
      "pr": "/ˈblæŋkɪt/",
      "ex": "Cover with a blanket.",
      "ex_vi": "Hãy đắp chăn."
    },
    {
      "en": "Mattress",
      "vi": "Nệm",
      "pr": "/ˈmætrəs/",
      "ex": "The mattress is comfortable.",
      "ex_vi": "Tấm nệm thì thoải mái."
    },
    {
      "en": "Closet / Wardrobe",
      "vi": "Tủ quần áo",
      "pr": "/ˈklɑːzɪt/ / /ˈwɔːrdroʊb/",
      "ex": "Put your clothes in the closet.",
      "ex_vi": "Cất quần áo vào tủ."
    },
    {
      "en": "Drawer",
      "vi": "Ngăn kéo",
      "pr": "/drɔːr/",
      "ex": "Open the drawer.",
      "ex_vi": "Mở ngăn kéo ra."
    },
    {
      "en": "Hanger",
      "vi": "Móc treo đồ",
      "pr": "/ˈhæŋər/",
      "ex": "Use a hanger for your shirt.",
      "ex_vi": "Dùng móc để treo áo."
    },
    {
      "en": "Lamp",
      "vi": "Đèn ngủ",
      "pr": "/læmp/",
      "ex": "Turn on the lamp.",
      "ex_vi": "Bật đèn ngủ lên."
    },
    {
      "en": "Pajamas",
      "vi": "Đồ ngủ",
      "pr": "/pəˈdʒæməz/",
      "ex": "Wear your pajamas.",
      "ex_vi": "Hãy mặc đồ ngủ vào."
    },
    {
      "en": "Kitchen",
      "vi": "Bếp",
      "pr": "/ˈkɪtʃən/",
      "ex": "Mom is in the kitchen.",
      "ex_vi": "Mẹ đang ở trong bếp."
    },
    {
      "en": "Sink",
      "vi": "Bồn rửa",
      "pr": "/sɪŋk/",
      "ex": "Wash your hands in the sink.",
      "ex_vi": "Hãy rửa tay trong bồn."
    },
    {
      "en": "Faucet / Tap",
      "vi": "Vòi nước",
      "pr": "/ˈfɔːsɪt/ / /tæp/",
      "ex": "Turn on the faucet.",
      "ex_vi": "Mở vòi nước."
    },
    {
      "en": "Stove",
      "vi": "Bếp lò",
      "pr": "/stoʊv/",
      "ex": "The stove is hot.",
      "ex_vi": "Bếp lò thì nóng."
    },
    {
      "en": "Fridge",
      "vi": "Tủ lạnh",
      "pr": "/frɪdʒ/",
      "ex": "Get the milk from the fridge.",
      "ex_vi": "Lấy sữa từ tủ lạnh."
    },
    {
      "en": "Microwave",
      "vi": "Lò vi sóng",
      "pr": "/ˈmaɪkroʊweɪv/",
      "ex": "Heat the food in the microwave.",
      "ex_vi": "Hâm thức ăn trong lò vi sóng."
    },
    {
      "en": "Oven",
      "vi": "Lò nướng",
      "pr": "/ˈʌvən/",
      "ex": "The cake is in the oven.",
      "ex_vi": "Bánh đang ở trong lò nướng."
    },
    {
      "en": "Counter",
      "vi": "Bệ bếp",
      "pr": "/ˈkaʊntər/",
      "ex": "The bowl is on the counter.",
      "ex_vi": "Cái bát ở trên bệ bếp."
    },
    {
      "en": "Cupboard",
      "vi": "Tủ chén",
      "pr": "/ˈkʌbərd/",
      "ex": "The plates are in the cupboard.",
      "ex_vi": "Đĩa ở trong tủ chén."
    },
    {
      "en": "Trash can / Bin",
      "vi": "Thùng rác",
      "pr": "/træʃ kæn/ / /bɪn/",
      "ex": "Put it in the trash can.",
      "ex_vi": "Bỏ nó vào thùng rác."
    },
    {
      "en": "Sponge",
      "vi": "Miếng rửa chén",
      "pr": "/spʌndʒ/",
      "ex": "Use the sponge to clean.",
      "ex_vi": "Dùng miếng rửa chén để lau."
    },
    {
      "en": "Towel",
      "vi": "Khăn lau",
      "pr": "/ˈtaʊəl/",
      "ex": "Dry your hands with a towel.",
      "ex_vi": "Lau khô tay bằng khăn."
    },
    {
      "en": "Plate",
      "vi": "Đĩa",
      "pr": "/pleɪt/",
      "ex": "Put rice on the plate.",
      "ex_vi": "Cho cơm vào đĩa."
    },
    {
      "en": "Bowl",
      "vi": "Bát, tô",
      "pr": "/boʊl/",
      "ex": "I eat soup from a bowl.",
      "ex_vi": "Tôi ăn canh bằng bát."
    },
    {
      "en": "Cup",
      "vi": "Cốc",
      "pr": "/kʌp/",
      "ex": "Drink from the cup.",
      "ex_vi": "Hãy uống bằng cốc."
    },
    {
      "en": "Glass",
      "vi": "Ly",
      "pr": "/ɡlæs/",
      "ex": "A glass of water.",
      "ex_vi": "Một ly nước."
    },
    {
      "en": "Spoon",
      "vi": "Muỗng",
      "pr": "/spuːn/",
      "ex": "Use a spoon to eat soup.",
      "ex_vi": "Dùng muỗng để ăn canh."
    },
    {
      "en": "Fork",
      "vi": "Nĩa",
      "pr": "/fɔːrk/",
      "ex": "Use a fork to eat noodles.",
      "ex_vi": "Dùng nĩa để ăn mì."
    },
    {
      "en": "Knife",
      "vi": "Dao",
      "pr": "/naɪf/",
      "ex": "Be careful with the knife.",
      "ex_vi": "Hãy cẩn thận với dao."
    },
    {
      "en": "Chopsticks",
      "vi": "Đũa",
      "pr": "/ˈtʃɑːpstɪks/",
      "ex": "I can use chopsticks.",
      "ex_vi": "Tôi có thể dùng đũa."
    },
    {
      "en": "Straw",
      "vi": "Ống hút",
      "pr": "/strɔː/",
      "ex": "Drink juice with a straw.",
      "ex_vi": "Uống nước ép bằng ống hút."
    },
    {
      "en": "Napkin",
      "vi": "Khăn ăn",
      "pr": "/ˈnæpkɪn/",
      "ex": "Use a napkin to wipe your mouth.",
      "ex_vi": "Dùng khăn ăn để lau miệng."
    },
    {
      "en": "High chair",
      "vi": "Ghế ăn cao cho bé",
      "pr": "/haɪ tʃɛər/",
      "ex": "Sit in your high chair.",
      "ex_vi": "Hãy ngồi vào ghế ăn cao của con."
    },
    {
      "en": "Bathroom",
      "vi": "Phòng tắm",
      "pr": "/ˈbæθruːm/",
      "ex": "I'm in the bathroom.",
      "ex_vi": "Tôi đang ở trong phòng tắm."
    },
    {
      "en": "Toilet / Potty",
      "vi": "Bồn cầu / Bô",
      "pr": "/ˈtɔɪlɪt/ / /ˈpɑːti/",
      "ex": "I need to use the potty.",
      "ex_vi": "Con cần dùng bô."
    },
    {
      "en": "Toilet paper",
      "vi": "Giấy vệ sinh",
      "pr": "/ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpər/",
      "ex": "We need more toilet paper.",
      "ex_vi": "Chúng ta cần thêm giấy vệ sinh."
    },
    {
      "en": "Bathtub",
      "vi": "Bồn tắm",
      "pr": "/ˈbæθtʌb/",
      "ex": "Let's play in the bathtub.",
      "ex_vi": "Hãy chơi trong bồn tắm."
    },
    {
      "en": "Shower",
      "vi": "Vòi sen",
      "pr": "/ˈʃaʊər/",
      "ex": "Take a shower.",
      "ex_vi": "Hãy đi tắm vòi sen."
    },
    {
      "en": "Soap",
      "vi": "Xà phòng",
      "pr": "/soʊp/",
      "ex": "Wash with soap.",
      "ex_vi": "Hãy rửa bằng xà phòng."
    },
    {
      "en": "Shampoo",
      "vi": "Dầu gội",
      "pr": "/ʃæmˈpuː/",
      "ex": "Wash your hair with shampoo.",
      "ex_vi": "Gội đầu bằng dầu gội."
    },
    {
      "en": "Toothbrush",
      "vi": "Bàn chải",
      "pr": "/ˈtuːθbrʌʃ/",
      "ex": "This is my toothbrush.",
      "ex_vi": "Đây là bàn chải của tôi."
    },
    {
      "en": "Toothpaste",
      "vi": "Kem đánh răng",
      "pr": "/ˈtuːθpeɪst/",
      "ex": "Put toothpaste on the toothbrush.",
      "ex_vi": "Cho kem đánh răng lên bàn chải."
    },
    {
      "en": "Mirror",
      "vi": "Gương",
      "pr": "/ˈmɪrər/",
      "ex": "Look in the mirror.",
      "ex_vi": "Hãy nhìn vào gương."
    },
    {
      "en": "Clothes",
      "vi": "Quần áo",
      "pr": "/kloʊðz/",
      "ex": "I have many clothes.",
      "ex_vi": "Tôi có nhiều quần áo."
    },
    {
      "en": "Shirt",
      "vi": "Áo",
      "pr": "/ʃɜːrt/",
      "ex": "I wear a blue shirt.",
      "ex_vi": "Tôi mặc một chiếc áo màu xanh."
    },
    {
      "en": "T-shirt",
      "vi": "Áo thun",
      "pr": "/ˈtiː ʃɜːrt/",
      "ex": "This is my favorite T-shirt.",
      "ex_vi": "Đây là áo thun yêu thích của tôi."
    },
    {
      "en": "Pants",
      "vi": "Quần dài",
      "pr": "/pænts/",
      "ex": "I'm wearing long pants.",
      "ex_vi": "Tôi đang mặc quần dài."
    },
    {
      "en": "Shorts",
      "vi": "Quần ngắn",
      "pr": "/ʃɔːrts/",
      "ex": "I wear shorts when it's hot.",
      "ex_vi": "Tôi mặc quần ngắn khi trời nóng."
    },
    {
      "en": "Dress",
      "vi": "Váy liền",
      "pr": "/drɛs/",
      "ex": "She wears a pink dress.",
      "ex_vi": "Cô ấy mặc một chiếc váy hồng."
    },
    {
      "en": "Skirt",
      "vi": "Chân váy",
      "pr": "/skɜːrt/",
      "ex": "A beautiful skirt.",
      "ex_vi": "Một chiếc chân váy đẹp."
    },
    {
      "en": "Underwear",
      "vi": "Đồ lót",
      "pr": "/ˈʌndərwɛər/",
      "ex": "Put on your underwear.",
      "ex_vi": "Mặc đồ lót vào."
    },
    {
      "en": "Socks",
      "vi": "Vớ",
      "pr": "/sɑːks/",
      "ex": "Where are my socks?",
      "ex_vi": "Vớ của tôi đâu?"
    },
    {
      "en": "Shoes",
      "vi": "Giày",
      "pr": "/ʃuːz/",
      "ex": "Put on your shoes.",
      "ex_vi": "Mang giày vào."
    },
    {
      "en": "Slippers",
      "vi": "Dép đi trong nhà",
      "pr": "/ˈslɪpərz/",
      "ex": "Wear your slippers.",
      "ex_vi": "Hãy mang dép đi trong nhà."
    },
    {
      "en": "Boots",
      "vi": "Ủng, bốt",
      "pr": "/buːts/",
      "ex": "Wear boots when it rains.",
      "ex_vi": "Hãy mang ủng khi trời mưa."
    },
    {
      "en": "Jacket / Coat",
      "vi": "Áo khoác",
      "pr": "/ˈdʒækɪt/ / /koʊt/",
      "ex": "It's cold, wear a jacket.",
      "ex_vi": "Trời lạnh, hãy mặc áo khoác."
    },
    {
      "en": "Sweater",
      "vi": "Áo len",
      "pr": "/ˈswɛtər/",
      "ex": "My grandma gave me this sweater.",
      "ex_vi": "Bà đã cho tôi cái áo len này."
    },
    {
      "en": "Hat",
      "vi": "Mũ",
      "pr": "/hæt/",
      "ex": "Wear a hat.",
      "ex_vi": "Đội mũ vào."
    },
    {
      "en": "Scarf",
      "vi": "Khăn choàng",
      "pr": "/skɑːrf/",
      "ex": "A warm scarf.",
      "ex_vi": "Một chiếc khăn choàng ấm áp."
    },
    {
      "en": "Gloves",
      "vi": "Găng tay",
      "pr": "/ɡlʌvz/",
      "ex": "Wear your gloves.",
      "ex_vi": "Hãy đeo găng tay."
    },
    {
      "en": "Button",
      "vi": "Nút áo",
      "pr": "/ˈbʌtən/",
      "ex": "The button is loose.",
      "ex_vi": "Cái cúc áo bị lỏng."
    },
    {
      "en": "Zipper",
      "vi": "Khóa kéo",
      "pr": "/ˈzɪpər/",
      "ex": "The zipper is stuck.",
      "ex_vi": "Khóa kéo bị kẹt."
    },
    {
      "en": "Pocket",
      "vi": "Túi (quần, áo)",
      "pr": "/ˈpɑːkɪt/",
      "ex": "What's in your pocket?",
      "ex_vi": "Có gì trong túi của bạn vậy?"
    },
    {
      "en": "Toy",
      "vi": "Đồ chơi",
      "pr": "/tɔɪ/",
      "ex": "Let's play with toys.",
      "ex_vi": "Hãy chơi với đồ chơi."
    },
    {
      "en": "Ball",
      "vi": "Bóng",
      "pr": "/bɔːl/",
      "ex": "A red ball.",
      "ex_vi": "Một quả bóng màu đỏ."
    },
    {
      "en": "Blocks",
      "vi": "Khối xếp hình",
      "pr": "/blɑːks/",
      "ex": "Let's build with blocks.",
      "ex_vi": "Hãy xây nhà bằng khối xếp hình."
    },
    {
      "en": "Doll",
      "vi": "Búp bê",
      "pr": "/dɑːl/",
      "ex": "I have a beautiful doll.",
      "ex_vi": "Tôi có một con búp bê đẹp."
    },
    {
      "en": "Car (toy)",
      "vi": "Xe đồ chơi",
      "pr": "/kɑːr/",
      "ex": "My toy car is fast.",
      "ex_vi": "Xe đồ chơi của tôi thì nhanh."
    },
    {
      "en": "Puzzle",
      "vi": "Tranh ghép",
      "pr": "/ˈpʌzəl/",
      "ex": "Let's do a puzzle.",
      "ex_vi": "Hãy cùng chơi xếp hình."
    },
    {
      "en": "Book",
      "vi": "Sách",
      "pr": "/bʊk/",
      "ex": "I love reading books.",
      "ex_vi": "Tôi thích đọc sách."
    },
    {
      "en": "Story",
      "vi": "Truyện",
      "pr": "/ˈstɔːri/",
      "ex": "Tell me a story.",
      "ex_vi": "Kể cho tôi một câu chuyện."
    },
    {
      "en": "Paper",
      "vi": "Giấy",
      "pr": "/ˈpeɪpər/",
      "ex": "Let's draw on paper.",
      "ex_vi": "Hãy vẽ trên giấy."
    },
    {
      "en": "Pencil",
      "vi": "Bút chì",
      "pr": "/ˈpɛnsəl/",
      "ex": "I need a pencil.",
      "ex_vi": "Tôi cần một cây bút chì."
    },
    {
      "en": "Crayon",
      "vi": "Bút sáp",
      "pr": "/ˈkreɪɑːn/",
      "ex": "I have many crayons.",
      "ex_vi": "Tôi có nhiều bút sáp."
    },
    {
      "en": "Pen",
      "vi": "Bút mực",
      "pr": "/pɛn/",
      "ex": "Dad uses a pen.",
      "ex_vi": "Bố dùng bút mực."
    },
    {
      "en": "Eraser",
      "vi": "Cục tẩy",
      "pr": "/ɪˈreɪsər/",
      "ex": "I need an eraser.",
      "ex_vi": "Tôi cần một cục tẩy."
    },
    {
      "en": "Scissors",
      "vi": "Kéo",
      "pr": "/ˈsɪzərz/",
      "ex": "Be careful with scissors.",
      "ex_vi": "Hãy cẩn thận với kéo."
    },
    {
      "en": "Glue",
      "vi": "Keo dán",
      "pr": "/ɡluː/",
      "ex": "Use glue to stick it.",
      "ex_vi": "Dùng keo để dán nó."
    },
    {
      "en": "Paint",
      "vi": "Màu nước",
      "pr": "/peɪnt/",
      "ex": "Let's paint a picture.",
      "ex_vi": "Hãy cùng vẽ một bức tranh."
    },
    {
      "en": "Brush (paint)",
      "vi": "Cọ vẽ",
      "pr": "/brʌʃ/",
      "ex": "Use a small brush.",
      "ex_vi": "Hãy dùng cọ nhỏ."
    },
    {
      "en": "Backpack",
      "vi": "Ba lô",
      "pr": "/ˈbækpæk/",
      "ex": "My backpack is heavy.",
      "ex_vi": "Ba lô của tôi thì nặng."
    },
    {
      "en": "Box / Container",
      "vi": "Hộp / Thùng chứa",
      "pr": "/bɑːks/ / /kənˈteɪnər/",
      "ex": "Put the toys in the box.",
      "ex_vi": "Cất đồ chơi vào hộp."
    },
    {
      "en": "Bag",
      "vi": "Túi, bịch",
      "pr": "/bæɡ/",
      "ex": "A bag of candy.",
      "ex_vi": "Một túi kẹo."
    },
    {
      "en": "Sticker",
      "vi": "Hình dán",
      "pr": "/ˈstɪkər/",
      "ex": "I have many stickers.",
      "ex_vi": "Tôi có nhiều hình dán."
    },
    {
      "en": "Play-doh",
      "vi": "Đất nặn",
      "pr": "/ˈpleɪ doʊ/",
      "ex": "Let's play with play-doh.",
      "ex_vi": "Hãy cùng chơi đất nặn."
    },
    {
      "en": "Broom",
      "vi": "Chổi",
      "pr": "/bruːm/",
      "ex": "Use the broom to sweep.",
      "ex_vi": "Dùng chổi để quét."
    },
    {
      "en": "Dustpan",
      "vi": "Đồ hốt rác",
      "pr": "/ˈdʌstpæn/",
      "ex": "Sweep the dirt into the dustpan.",
      "ex_vi": "Quét rác vào đồ hốt rác."
    },
    {
      "en": "Mop",
      "vi": "Cây lau nhà",
      "pr": "/mɑːp/",
      "ex": "Mop the floor.",
      "ex_vi": "Hãy lau sàn nhà."
    },
    {
      "en": "Bucket",
      "vi": "Cái xô",
      "pr": "/ˈbʌkɪt/",
      "ex": "A bucket of water.",
      "ex_vi": "Một xô nước."
    },
    {
      "en": "Laundry basket",
      "vi": "Giỏ đồ dơ",
      "pr": "/ˈlɔːndri ˌbæskɪt/",
      "ex": "Put your dirty clothes in the laundry basket.",
      "ex_vi": "Bỏ đồ dơ vào giỏ."
    },
    {
      "en": "Washing machine",
      "vi": "Máy giặt",
      "pr": "/ˈwɑːʃɪŋ məˈʃiːn/",
      "ex": "Mom is using the washing machine.",
      "ex_vi": "Mẹ đang dùng máy giặt."
    },
    {
      "en": "Medicine",
      "vi": "Thuốc",
      "pr": "/ˈmɛdəsɪn/",
      "ex": "It's time to take your medicine.",
      "ex_vi": "Đến giờ uống thuốc rồi."
    },
    {
      "en": "Band-aid",
      "vi": "Băng keo cá nhân",
      "pr": "/ˈbænd eɪd/",
      "ex": "I need a band-aid.",
      "ex_vi": "Tôi cần một miếng băng keo cá nhân."
    },
    {
      "en": "Money / Coin",
      "vi": "Tiền / Đồng xu",
      "pr": "/ˈmʌni/ / /kɔɪn/",
      "ex": "I have a coin.",
      "ex_vi": "Tôi có một đồng xu."
    },
    {
      "en": "Gift / Present",
      "vi": "Món quà",
      "pr": "/ɡɪft/ / /ˈprɛzənt/",
      "ex": "I have a gift for you.",
      "ex_vi": "Tôi có một món quà cho bạn."
    },
    {
      "en": "Party",
      "vi": "Bữa tiệc",
      "pr": "/ˈpɑːrti/",
      "ex": "It's a birthday party.",
      "ex_vi": "Đó là một bữa tiệc sinh nhật."
    },
    {
      "en": "Music",
      "vi": "Âm nhạc",
      "pr": "/ˈmjuːzɪk/",
      "ex": "I love music.",
      "ex_vi": "Tôi yêu âm nhạc."
    },
    {
      "en": "Noise",
      "vi": "Tiếng ồn",
      "pr": "/nɔɪz/",
      "ex": "What's that noise?",
      "ex_vi": "Tiếng ồn gì vậy?"
    }
  ]
}