{
"words": [
{
"en": "Food",
"vi": "Thức ăn",
"pr": "/fuːd/",
"ex": "I'm hungry, I want food.",
"ex_vi": "Tôi đói, tôi muốn ăn.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Drink",
"vi": "Đồ uống",
"pr": "/drɪŋk/",
"ex": "What do you want to drink?",
"ex_vi": "Bạn muốn uống gì?",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Water",
"vi": "Nước",
"pr": "/ˈwɔːtər/",
"ex": "Drink water.",
"ex_vi": "Hãy uống nước.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Milk",
"vi": "Sữa",
"pr": "/mɪlk/",
"ex": "I drink milk every morning.",
"ex_vi": "Tôi uống sữa mỗi buổi sáng.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Juice",
"vi": "Nước trái cây",
"pr": "/dʒuːs/",
"ex": "Orange juice.",
"ex_vi": "Nước cam.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Bread",
"vi": "Bánh mì",
"pr": "/brɛd/",
"ex": "I eat bread for breakfast.",
"ex_vi": "Tôi ăn bánh mì cho bữa sáng.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Rice",
"vi": "Cơm",
"pr": "/raɪs/",
"ex": "I eat rice for lunch.",
"ex_vi": "Tôi ăn cơm cho bữa trưa.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Noodle",
"vi": "Mì",
"pr": "/ˈnuːdəl/",
"ex": "I like to eat noodles.",
"ex_vi": "Tôi thích ăn mì.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Soup",
"vi": "Canh, súp",
"pr": "/suːp/",
"ex": "This soup is yummy.",
"ex_vi": "Món canh này ngon.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Egg",
"vi": "Trứng",
"pr": "/ɛɡ/",
"ex": "I want a boiled egg.",
"ex_vi": "Tôi muốn một quả trứng luộc.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Meat",
"vi": "Thịt",
"pr": "/miːt/",
"ex": "I don't eat meat.",
"ex_vi": "Tôi không ăn thịt.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Chicken",
"vi": "Thịt gà",
"pr": "/ˈtʃɪkɪn/",
"ex": "I like fried chicken.",
"ex_vi": "Tôi thích gà rán.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Fish",
"vi": "Cá",
"pr": "/fɪʃ/",
"ex": "Fish can swim.",
"ex_vi": "Cá có thể bơi.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Fruit",
"vi": "Trái cây",
"pr": "/fruːt/",
"ex": "Fruit is healthy.",
"ex_vi": "Trái cây thì tốt cho sức khỏe.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Apple",
"vi": "Táo",
"pr": "/ˈæpəl/",
"ex": "A red apple.",
"ex_vi": "Một quả táo đỏ.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Banana",
"vi": "Chuối",
"pr": "/bəˈnænə/",
"ex": "A yellow banana.",
"ex_vi": "Một quả chuối vàng.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Orange",
"vi": "Cam",
"pr": "/ˈɔːrɪndʒ/",
"ex": "An orange is round.",
"ex_vi": "Quả cam thì tròn.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Vegetable",
"vi": "Rau",
"pr": "/ˈvɛdʒtəbəl/",
"ex": "You should eat vegetables.",
"ex_vi": "Bạn nên ăn rau.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Carrot",
"vi": "Cà rốt",
"pr": "/ˈkærət/",
"ex": "Rabbits like carrots.",
"ex_vi": "Thỏ thích cà rốt.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Potato",
"vi": "Khoai tây",
"pr": "/pəˈteɪtoʊ/",
"ex": "I like fried potatoes.",
"ex_vi": "Tôi thích khoai tây chiên.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Cake",
"vi": "Bánh ngọt",
"pr": "/keɪk/",
"ex": "A birthday cake.",
"ex_vi": "Một chiếc bánh sinh nhật.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Cookie",
"vi": "Bánh quy",
"pr": "/ˈkʊki/",
"ex": "I want a cookie.",
"ex_vi": "Tôi muốn một cái bánh quy.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Candy",
"vi": "Kẹo",
"pr": "/ˈkændi/",
"ex": "Don't eat too much candy.",
"ex_vi": "Đừng ăn quá nhiều kẹo.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Chocolate",
"vi": "Sô-cô-la",
"pr": "/ˈtʃɔːklət/",
"ex": "I love chocolate.",
"ex_vi": "Tôi yêu sô-cô-la.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Ice cream",
"vi": "Kem",
"pr": "/ˈaɪs ˌkriːm/",
"ex": "I want chocolate ice cream.",
"ex_vi": "Tôi muốn ăn kem sô-cô-la.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Yogurt",
"vi": "Sữa chua",
"pr": "/ˈjoʊɡərt/",
"ex": "Yogurt is good for you.",
"ex_vi": "Sữa chua tốt cho bạn.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Butter",
"vi": "Bơ",
"pr": "/ˈbʌtər/",
"ex": "Bread and butter.",
"ex_vi": "Bánh mì và bơ.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Sugar",
"vi": "Đường",
"pr": "/ˈʃʊɡər/",
"ex": "Sugar is sweet.",
"ex_vi": "Đường thì ngọt.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Salt",
"vi": "Muối",
"pr": "/sɔːlt/",
"ex": "The soup needs more salt.",
"ex_vi": "Món canh cần thêm muối.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Honey",
"vi": "Mật ong",
"pr": "/ˈhʌni/",
"ex": "Honey is sweet.",
"ex_vi": "Mật ong thì ngọt.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Snack",
"vi": "Đồ ăn vặt",
"pr": "/snæk/",
"ex": "It's snack time.",
"ex_vi": "Đến giờ ăn vặt rồi.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Breakfast",
"vi": "Bữa sáng",
"pr": "/ˈbrɛkfəst/",
"ex": "What's for breakfast?",
"ex_vi": "Bữa sáng có món gì?",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Lunch",
"vi": "Bữa trưa",
"pr": "/lʌntʃ/",
"ex": "It's time for lunch.",
"ex_vi": "Đến giờ ăn trưa rồi.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Dinner",
"vi": "Bữa tối",
"pr": "/ˈdɪnər/",
"ex": "Let's have dinner.",
"ex_vi": "Hãy ăn tối nào.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Meal",
"vi": "Bữa ăn",
"pr": "/miːl/",
"ex": "A healthy meal.",
"ex_vi": "Một bữa ăn lành mạnh.",
"type": "danh từ"
},
{
"en": "Sweet",
"vi": "Ngọt",
"pr": "/swiːt/",
"ex": "The cake is too sweet.",
"ex_vi": "Cái bánh này quá ngọt.",
"type": "tính từ"
},
{
"en": "Sour",
"vi": "Chua",
"pr": "/ˈsaʊər/",
"ex": "The lemon is sour.",
"ex_vi": "Quả chanh thì chua.",
"type": "tính từ"
},
{
"en": "Salty",
"vi": "Mặn",
"pr": "/ˈsɔːlti/",
"ex": "The soup is salty.",
"ex_vi": "Món canh này bị mặn.",
"type": "tính từ"
},
{
"en": "Yummy / Delicious",
"vi": "Ngon",
"pr": "/ˈjʌmi/ / /dɪˈlɪʃəs/",
"ex": "This cake is yummy.",
"ex_vi": "Cái bánh này ngon quá.",
"type": "tính từ"
}
]
}